Surviving the Storm: A Ha Long Bay Adventure Podcast By  cover art

Surviving the Storm: A Ha Long Bay Adventure

Surviving the Storm: A Ha Long Bay Adventure

Listen for free

View show details

About this listen

Fluent Fiction - Vietnamese: Surviving the Storm: A Ha Long Bay Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-05-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mây đen từ từ kéo đến, che phủ cả bầu trời trên vịnh Hạ Long.En: The dark clouds slowly gathered, covering the entire sky over vịnh Hạ Long.Vi: Ba người bạn - Trang, Bình và Lan - đang chèo thuyền giữa các đảo đá vôi, thỉnh thoảng dừng lại để chụp ảnh.En: Three friends - Trang, Bình, and Lan - were paddling their boat among the limestone islands, occasionally stopping to take pictures.Vi: Họ đã mong chờ chuyến đi này từ lâu.En: They had long awaited this trip.Vi: Nhưng giờ đây, cơn bão nhiệt đới bất ngờ đang ập đến.En: But now, the unexpected tropical storm was approaching.Vi: "Bình, chúng ta làm gì bây giờ?En: "Bình, what should we do now?"Vi: " Lan hỏi, giọng hơi run.En: Lan asked, her voice slightly trembling.Vi: Bình cau mày, cố gắng giữ bình tĩnh.En: Bình frowned, trying to stay calm.Vi: "Chúng ta cần tìm một nơi trú tạm thời trước khi bão lớn hơn.En: "We need to find temporary shelter before the storm gets worse."Vi: "Trang nhìn xung quanh, thấy một hòn đảo nhỏ không xa.En: Trang glanced around and saw a small island not far away.Vi: "Chúng ta chèo về hướng đó đi.En: "Let's paddle in that direction.Vi: Có thể có chỗ trú.En: There might be shelter."Vi: "Cả nhóm nhanh chóng di chuyển về phía hòn đảo.En: The group quickly moved towards the island.Vi: Sóng bắt đầu dâng cao, nước tạt vào mặt họ lạnh buốt.En: The waves began to rise, and the water sprayed their faces with icy chills.Vi: Khi đến được đảo, bờ biển đầy cát trắng nhưng không có dấu hiệu của người khác.En: When they reached the island, the beach was full of white sand, but there were no signs of other people.Vi: "Trang, em có thể giúp chúng ta dựng một chỗ trú tạm được không?En: "Trang, can you help us set up a temporary shelter?"Vi: " Bình hỏi, biết rằng Trang có nhiều kinh nghiệm cắm trại.En: Bình asked, knowing that Trang had a lot of camping experience.Vi: Trang gật đầu, nỗi sợ trong lòng cô biến thành động lực.En: Trang nodded, the fear inside her turning into motivation.Vi: "Em sẽ kiếm cây khô để làm lều.En: "I'll find some dry wood to make a tent.Vi: Cả hai tìm thêm đá để làm đống lửa nhé.En: Both of you gather more rocks to make a fire pit."Vi: "Lan mỉm cười động viên.En: Lan smiled encouragingly.Vi: "Chúng ta sẽ làm tốt!En: "We'll do great!Vi: Các bạn có nhớ lần cắm trại ở Ba Vì không?En: Do you remember the camping trip at Ba Vì?"Vi: ""Giờ không phải lúc kể chuyện!En: "Now's not the time for stories!"Vi: " Bình cười nhẹ.En: Bình chuckled lightly.Vi: "Nhưng anh hiểu ý em.En: "But I get your point."Vi: "Trang nhanh chóng tạo một khu trú ẩn đơn giản từ cành cây và lá lớn, che chắn khỏi gió mạnh.En: Trang quickly created a simple shelter using branches and large leaves as a shield against the strong wind.Vi: Bình và Lan thu thập đá và củi khô.En: Bình and Lan gathered stones and dry firewood.Vi: Cơn mưa nặng hạt bắt đầu rơi xuống, mọi người ướt sũng nhưng không ai từ bỏ.En: The heavy rain began to fall, drenching everyone, but no one gave up.Vi: "Trang, bây giờ đốt lửa lên đi," Lan nói lớn trong tiếng mưa.En: "Trang, light up the fire now," Lan shouted over the rain.Vi: "Chúng ta cần làm tín hiệu để họ tìm thấy.En: "We need to signal for them to find us."Vi: "Bình đánh lửa, tay run run vì lạnh.En: Bình struck the fire, his hands trembling from the cold.Vi: Lửa bùng lên, nhỏ nhoi giữa cơn mưa tầm tã.En: The small flame flickered amidst the torrential rainstorm.Vi: "Giữ cho lửa không tắt!En: "Keep the fire burning!"Vi: " Bình hô, khích lệ.En: Bình yelled, encouraging them.Vi: Khi cơn bão đạt đỉnh, sức gió mạnh đến mức tưởng như khiến gió cuốn đi mọi thứ.En: When the storm reached its peak, the wind's force felt as if it could sweep everything away.Vi: Tuy nhiên, nhờ sự hợp sức của cả ba, ngọn lửa bền bỉ cháy sáng, kiên định chống cự bão tố.En: However, thanks to their teamwork, the sturdy flame continued to burn brightly, resolutely withstanding the storm.Vi: Đúng lúc đó, qua lớp mưa như màn sương mù dày đặc, một chiếc trực thăng xuất hiện.En: At that moment, through the dense mist-like rain, a helicopter appeared.Vi: Họ bay lượn trên bầu trời, tìm kiếm dấu hiệu của đời sống.En: They flew over the sky, searching for ...
adbl_web_global_use_to_activate_T1_webcro805_stickypopup
No reviews yet