• Bảo's Quest for the Perfect Birthday Gift
    Jun 8 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Bảo's Quest for the Perfect Birthday Gift Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-08-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bảo đứng trước chợ Bến Thành, một nơi nhộn nhịp giữa mùa hè sôi động.En: Bảo stood in front of chợ Bến Thành, a bustling place in the lively summer.Vi: Các gian hàng rực rỡ sắc màu bày bán từ quà lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ đến quần áo và gia vị.En: The stalls, vibrant in color, sold everything from souvenirs, handicrafts to clothes and spices.Vi: Âm thanh của người bán hàng, mùi thức ăn thơm lừng và những bước chân tấp nập khiến Bảo cảm thấy bối rối.En: The sounds of vendors, the fragrant smell of food, and the bustling footsteps made Bảo feel overwhelmed.Vi: Hôm nay, cậu đi cùng Minh, người bạn thân luôn biết cách làm Bảo cười.En: Today, he went with Minh, his close friend who always knew how to make Bảo laugh.Vi: Bảo cố tìm món quà sinh nhật hoàn hảo cho em gái, Trang.En: Bảo was trying to find the perfect birthday gift for his younger sister, Trang.Vi: Trang thích màu xanh dương và những thứ mềm mại, nhưng Bảo không biết chính xác phải mua gì.En: Trang liked blue and soft things, but Bảo wasn't sure what exactly to buy.Vi: "Cậu có nghĩ Trang sẽ thích cái này không?En: "Do you think Trang would like this?"Vi: " Bảo chỉ vào một chiếc vòng tay đá nhiều màu.En: Bảo pointed to a multicolored stone bracelet.Vi: Minh cười to, "Trang mà đeo cái này chắc cũng buồn cười lắm đấy!En: Minh laughed loudly, "If Trang wore this, it would surely look funny!"Vi: "Bảo cười theo nhưng trong thâm tâm cậu vẫn lo lắng.En: Bảo laughed along, but deep down, he was still worried.Vi: Cậu không muốn làm phụ lòng Trang với một món quà không ý nghĩa.En: He didn't want to disappoint Trang with a meaningless gift.Vi: Hai người đi khắp chợ.En: The two roamed all over the market.Vi: Chợ Bến Thành không khác gì một mê cung với những con đường nhỏ xinh, doanh số giảm giá hấp dẫn mà vẫn khiến Bảo phân vân.En: Chợ Bến Thành was like a maze with its charming small roads and enticing discounts, yet it still left Bảo undecided.Vi: Áp lực dồn lên vai Bảo khi quỹ thời gian mua sắm càng ngắn dần.En: The pressure mounted on Bảo's shoulders as the shopping time dwindled.Vi: Minh thấy vậy, động viên bạn, "Bảo, đừng lo lắng quá.En: Seeing this, Minh encouraged his friend, "Bảo, don't worry too much.Vi: Hãy nhớ Trang thích gì thực sự.En: Just remember what Trang really likes."Vi: "Bảo dừng lại ở một gian hàng vải lụa.En: Bảo stopped at a silk fabric stall.Vi: Ánh mắt cậu dừng lại ở một chiếc khăn lụa xanh dương, in họa tiết nhẹ nhàng.En: His eyes landed on a blue silk scarf with gentle patterns.Vi: Màu sắc này ngay lập tức gợi nhớ đến sở thích của Trang.En: This color immediately reminded him of Trang's preferences.Vi: Cậu hỏi giá và cảm thấy hơi đắt, nhưng Minh kêu lên, "Này, đây chính là thứ mà Trang sẽ rất thích!En: He asked for the price and found it a bit expensive, but Minh exclaimed, "Hey, this is exactly what Trang would love!"Vi: "Bảo cảm thấy trong lòng bừng sáng.En: Bảo felt a spark of joy inside.Vi: Cậu quyết định mua chiếc khăn.En: He decided to buy the scarf.Vi: Đứng trước quầy hàng, Bảo đưa ra tiền và cảm giác như mọi áp lực đều nhẹ nhõm hơn.En: Standing at the merchandise stall, Bảo handed over the money, feeling as if all the pressure had lightened.Vi: "Món quà này là hoàn hảo," cậu nghĩ.En: "This gift is perfect," he thought.Vi: Sau khi mua xong, Bảo tự tin hơn, không chỉ vì món quà mà còn vì cậu đã học được cách nghe theo bản thân.En: After buying it, Bảo felt more confident, not just because of the gift but because he had learned to listen to himself.Vi: Đôi khi, giá trị không nằm ở nơi chi phí, mà là ở tấm lòng và sự chân thành.En: Sometimes, the value doesn't lie in the cost, but in the heart and sincerity.Vi: Bảo và Minh rời chợ với một nụ cười trên môi, và Bảo không thể đợi để thấy niềm vui trong mắt Trang khi nhận quà.En: Bảo and Minh left the market with smiles on their faces, and Bảo couldn't wait to see the joy in Trang's eyes when she received the gift.Vi: Cậu đã thực sự trưởng thành một chút, học được rằng tình cảm sâu sắc mới chính là món quà quý giá nhất.En: He had truly grown a bit, learning that deep affection is indeed the most precious gift. Vocabulary Words:...
    Show more Show less
    13 mins
  • Surviving Hà Nội's Heat: Trust in a Post-Apocalyptic World
    Jun 7 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Surviving Hà Nội's Heat: Trust in a Post-Apocalyptic World Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-07-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Cái nóng mùa hè ở Hà Nội thật khắc nghiệt.En: The summer heat in Hà Nội is truly harsh.Vi: Mặt trời như muốn nung chảy mọi thứ.En: The sun seems to want to melt everything.Vi: Các quầy hàng tạm bợ tràn ngập trên những con phố hẹp.En: Temporary stalls flood the narrow streets.Vi: Nơi đây, người ta tranh giành nhau bằng những đôi mắt kiệt sức nhưng đầy quyết tâm.En: Here, people compete with exhausted but determined eyes.Vi: Trong bối cảnh hậu tận thế này, lòng tốt dường như đã trở thành thứ xa xỉ.En: In this post-apocalyptic setting, kindness seems to have become a luxury.Vi: Khai, một chàng trai trẻ, đi qua đám đông.En: Khai, a young man, walks through the crowd.Vi: Ánh mắt anh lướt qua các sạp hàng đầy những thứ lặt vặt.En: His eyes skim over stalls filled with trinkets.Vi: Bụng đói, anh cần tìm đồ ăn và thuốc men cho em gái mình.En: Hungry, he needs to find food and medicine for his younger sister.Vi: Đợt hạn hán kéo dài đã khiến mọi thứ trở nên quá đỗi khan hiếm.En: The prolonged drought has made everything exceedingly scarce.Vi: Phía bên kia, Xuân quan sát.En: On the other side, Xuân observes.Vi: Cô thông minh, không dễ dàng tin ai.En: She's smart, not easily trusting of anyone.Vi: Xuân giữ trong tay những món hàng quý giá: một ít gạo, một vài viên thuốc kháng sinh.En: Xuân holds precious items: a little rice, a few antibiotic pills.Vi: Cộng đồng nhỏ của cô cũng đang cần, nhưng trao đổi là lẽ sống còn.En: Her small community also needs these, but exchange is a matter of survival.Vi: Khai tiến đến sạp hàng của Xuân.En: Khai approaches Xuân's stall.Vi: Ánh mắt anh kiên quyết nhưng cũng có chút tuyệt vọng.En: His eyes are determined but also a bit desperate.Vi: "Chào Xuân," anh nói ngập ngừng, "Tôi cần gạo và thuốc.En: "Hello Xuân," he says hesitantly, "I need rice and medicine."Vi: "Xuân nhìn Khai, cân nhắc.En: Xuân looks at Khai, considering.Vi: Trong thế giới này, không ai dám thể hiện sự yếu đuối.En: In this world, no one dares to show weakness.Vi: "Anh có gì để đổi?En: "What do you have to trade?"Vi: " cô hỏi.En: she asks.Vi: Khai do dự.En: Khai hesitates.Vi: Anh có một cái đồng hồ cũ, cái duy nhất còn lại từ quá khứ xa xưa.En: He has an old watch, the only thing left from a distant past.Vi: Nhưng đối với Khai, nó chẳng còn ý nghĩa bằng việc bảo vệ em gái.En: But for Khai, it doesn't mean as much as protecting his sister.Vi: "Tôi có cái đồng hồ này.En: "I have this watch.Vi: Nó không phải là mới, nhưng vẫn chạy tốt.En: It's not new, but it still works fine."Vi: "Xuân nheo mắt, không tin tưởng.En: Xuân squints, distrustful.Vi: Nhưng rồi một nhóm người khác bước vào.En: But then another group of people comes in.Vi: Họ nhìn những món hàng của Xuân với ánh mắt tham lam.En: They eye Xuân's goods with greedy looks.Vi: Tình hình trở nên căng thẳng.En: The situation becomes tense.Vi: "Khai, giúp tôi!En: "Khai, help me!"Vi: " Xuân bất ngờ thốt lên, "Chúng ta cần làm gì đó.En: Xuân suddenly cries out, "We need to do something."Vi: "Trong phút chốc, Khai và Xuân nhận ra họ phải hợp tác.En: In that moment, Khai and Xuân realize they must cooperate.Vi: Những lời thỏa thuận nhanh chóng được trao đổi qua ánh mắt.En: Quick agreements are exchanged through their eyes.Vi: Khai đứng cạnh Xuân, đối diện với những người lạ mặt.En: Khai stands next to Xuân, facing the strangers.Vi: "Chúng tôi sẽ chia sẻ," Khai đột ngột lên tiếng, "Nhưng mọi thứ phải công bằng.En: "We will share," Khai suddenly speaks up, "But everything must be fair."Vi: "Đám đông dần tản ra khi thấy Khai và Xuân đứng về một phía.En: The crowd gradually disperses when they see Khai and Xuân stand together.Vi: Mặt trời vẫn gay gắt, nhưng sự căng thẳng tan biến.En: The sun is still intense, but the tension dissipates.Vi: Khai và Xuân im lặng nhìn nhau, không cần nói thêm lời nào.En: Khai and Xuân silently look at each other, needing no more words.Vi: Cuối cùng, Xuân gật đầu, "Được thôi, Khai.En: Finally, Xuân nods, "Alright, Khai.Vi: Gạo và thuốc.En: Rice and medicine.Vi: Đổi cái đồng hồ.En: Trade for the watch."Vi: "Khai nhận món hàng quý giá từ tay Xuân.En: Khai receives the valuable goods from Xuân.Vi: Ánh mắt anh sáng lên, ...
    Show more Show less
    15 mins
  • Weathering Storms: Uniting Spirits at the Đà Nẵng Fest
    Jun 6 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Weathering Storms: Uniting Spirits at the Đà Nẵng Fest Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-06-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trên bãi biển Đà Nẵng, nắng vàng rực rỡ chiếu sáng khắp nơi.En: On the beach of Đà Nẵng, the brilliant golden sun shines everywhere.Vi: Bầu trời trong xanh như ngọc, biển vỗ về bờ cát trắng mịn.En: The sky is blue as a gemstone, and the sea gently caresses the fine white sand.Vi: Mọi người tất bật chuẩn bị cho lễ hội du lịch mùa hè.En: Everyone is busy preparing for the summer tourism festival.Vi: Hàng cây dừa rì rào dưới gió nhẹ, từng lá xanh biếc nhún nhảy.En: The coconut trees whisper under the gentle breeze, and each leaf dances in vibrant green.Vi: Minh, Linh và Quoc đều là những nhân viên mẫn cán, đảm nhiệm kế hoạch của lễ hội năm nay.En: Minh, Linh, and Quoc are all diligent employees, responsible for this year's festival plan.Vi: Minh muốn gây ấn tượng với quản lý của mình qua công việc lần này.En: Minh wants to impress his manager through this project.Vi: Linh thì luôn tìm cách nổi bật, muốn mọi người nhớ đến tài năng của cô.En: Linh is always looking for ways to stand out, wanting people to remember her talent.Vi: Còn Quoc, với bản tính thoải mái, chỉ muốn tận hưởng mùa hè và làm việc thật vui vẻ.En: As for Quoc, with his easy-going nature, he just wants to enjoy the summer and work happily.Vi: "Tiến độ sao rồi?En: "How's the progress?"Vi: " Minh hỏi Linh trong khi Linh kiểm tra lại danh sách công việc.En: Minh asked Linh while she checked the to-do list.Vi: "Mọi thứ đang ổn, chỉ cần xem xét lại đường dây điện cho sân khấu thôi," Linh đáp, giọng nói tinh ý nhưng không kém phần quyết đoán.En: "Everything is fine, just need to review the electrical wiring for the stage," Linh replied, her voice perceptive yet decisive.Vi: Quoc từ xa chạy lại, nụ cười tươi tắn: "Mình đã chắc chắn thực đơn đã hoàn thiện.En: Quoc ran over from afar with a bright smile: "I've ensured the menu is complete.Vi: Chúng ta sẽ có món hải sản ngon nhất Đà Nẵng!En: We will have the best seafood in Đà Nẵng!"Vi: " Minh bớt lo lắng hơn một chút trước tin tức tốt lành từ Quoc.En: Minh felt a bit relieved with the good news from Quoc.Vi: Tuy nhiên, sự lo lắng lại quay lại khi trời đột ngột chuyển mây.En: However, the worry returned when the sky suddenly clouded over.Vi: Dự báo một cơn bão bất ngờ có thể ập đến.En: A sudden storm was forecasted to possibly strike.Vi: Minh cảm nhận được trách nhiệm lớn lao.En: Minh felt the weight of his responsibility.Vi: Anh nhanh chóng họp nhóm, bàn bạc với Linh và Quoc về kế hoạch đối phó.En: He quickly gathered the team, discussing with Linh and Quoc about the contingency plan.Vi: "Chúng ta cần dựng thêm mái che dự phòng và kiểm tra lại các mối nối điện," Minh nói, giọng kiên quyết.En: "We need to set up additional shelters and recheck the electrical connections," Minh said, his voice firm.Vi: Quoc, mặc dù thích tự do, cảm nhận tầm quan trọng của công việc, sẵn sàng phối hợp cùng Minh và Linh.En: Quoc, despite liking his freedom, understood the job's importance and was ready to cooperate with Minh and Linh.Vi: Khi lễ hội bắt đầu, cơn bão cũng xuất hiện.En: When the festival began, the storm also appeared.Vi: Gió mạnh, mưa bắt đầu rơi.En: Strong winds and rain started to pour.Vi: Minh, Linh và Quoc cùng cả đội phải làm việc cật lực để giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát.En: Minh, Linh, and Quoc along with the whole team had to work tirelessly to keep everything under control.Vi: Khách tham gia cầu nguyện cho thời tiết ổn định lại.En: The participants prayed for the weather to stabilize.Vi: Nhưng bất ngờ, khi cơn bão dịu đi, bầu trời cũng hửng sáng trở lại.En: But unexpectedly, as the storm calmed, the sky cleared up again.Vi: Mọi người thở phào, nụ cười trở lại trên mặt.En: Everyone breathed a sigh of relief, smiles returned to their faces.Vi: Lễ hội vẫn đông vui, các gian hàng bắt đầu hoạt động sôi nổi hơn trước.En: The festival continued to be vibrant, with the stalls becoming even more bustling than before.Vi: Minh nhìn xung quanh, lòng đầy tự hào.En: Minh looked around, his heart full of pride.Vi: Anh nhận ra mình không chỉ phát triển kỹ năng lãnh đạo mà còn gắn kết được tình bạn thân thiết với Linh và Quoc.En: He realized that not only had he developed ...
    Show more Show less
    15 mins
  • Surviving the Storm: A Ha Long Bay Adventure
    Jun 5 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Surviving the Storm: A Ha Long Bay Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-05-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mây đen từ từ kéo đến, che phủ cả bầu trời trên vịnh Hạ Long.En: The dark clouds slowly gathered, covering the entire sky over vịnh Hạ Long.Vi: Ba người bạn - Trang, Bình và Lan - đang chèo thuyền giữa các đảo đá vôi, thỉnh thoảng dừng lại để chụp ảnh.En: Three friends - Trang, Bình, and Lan - were paddling their boat among the limestone islands, occasionally stopping to take pictures.Vi: Họ đã mong chờ chuyến đi này từ lâu.En: They had long awaited this trip.Vi: Nhưng giờ đây, cơn bão nhiệt đới bất ngờ đang ập đến.En: But now, the unexpected tropical storm was approaching.Vi: "Bình, chúng ta làm gì bây giờ?En: "Bình, what should we do now?"Vi: " Lan hỏi, giọng hơi run.En: Lan asked, her voice slightly trembling.Vi: Bình cau mày, cố gắng giữ bình tĩnh.En: Bình frowned, trying to stay calm.Vi: "Chúng ta cần tìm một nơi trú tạm thời trước khi bão lớn hơn.En: "We need to find temporary shelter before the storm gets worse."Vi: "Trang nhìn xung quanh, thấy một hòn đảo nhỏ không xa.En: Trang glanced around and saw a small island not far away.Vi: "Chúng ta chèo về hướng đó đi.En: "Let's paddle in that direction.Vi: Có thể có chỗ trú.En: There might be shelter."Vi: "Cả nhóm nhanh chóng di chuyển về phía hòn đảo.En: The group quickly moved towards the island.Vi: Sóng bắt đầu dâng cao, nước tạt vào mặt họ lạnh buốt.En: The waves began to rise, and the water sprayed their faces with icy chills.Vi: Khi đến được đảo, bờ biển đầy cát trắng nhưng không có dấu hiệu của người khác.En: When they reached the island, the beach was full of white sand, but there were no signs of other people.Vi: "Trang, em có thể giúp chúng ta dựng một chỗ trú tạm được không?En: "Trang, can you help us set up a temporary shelter?"Vi: " Bình hỏi, biết rằng Trang có nhiều kinh nghiệm cắm trại.En: Bình asked, knowing that Trang had a lot of camping experience.Vi: Trang gật đầu, nỗi sợ trong lòng cô biến thành động lực.En: Trang nodded, the fear inside her turning into motivation.Vi: "Em sẽ kiếm cây khô để làm lều.En: "I'll find some dry wood to make a tent.Vi: Cả hai tìm thêm đá để làm đống lửa nhé.En: Both of you gather more rocks to make a fire pit."Vi: "Lan mỉm cười động viên.En: Lan smiled encouragingly.Vi: "Chúng ta sẽ làm tốt!En: "We'll do great!Vi: Các bạn có nhớ lần cắm trại ở Ba Vì không?En: Do you remember the camping trip at Ba Vì?"Vi: ""Giờ không phải lúc kể chuyện!En: "Now's not the time for stories!"Vi: " Bình cười nhẹ.En: Bình chuckled lightly.Vi: "Nhưng anh hiểu ý em.En: "But I get your point."Vi: "Trang nhanh chóng tạo một khu trú ẩn đơn giản từ cành cây và lá lớn, che chắn khỏi gió mạnh.En: Trang quickly created a simple shelter using branches and large leaves as a shield against the strong wind.Vi: Bình và Lan thu thập đá và củi khô.En: Bình and Lan gathered stones and dry firewood.Vi: Cơn mưa nặng hạt bắt đầu rơi xuống, mọi người ướt sũng nhưng không ai từ bỏ.En: The heavy rain began to fall, drenching everyone, but no one gave up.Vi: "Trang, bây giờ đốt lửa lên đi," Lan nói lớn trong tiếng mưa.En: "Trang, light up the fire now," Lan shouted over the rain.Vi: "Chúng ta cần làm tín hiệu để họ tìm thấy.En: "We need to signal for them to find us."Vi: "Bình đánh lửa, tay run run vì lạnh.En: Bình struck the fire, his hands trembling from the cold.Vi: Lửa bùng lên, nhỏ nhoi giữa cơn mưa tầm tã.En: The small flame flickered amidst the torrential rainstorm.Vi: "Giữ cho lửa không tắt!En: "Keep the fire burning!"Vi: " Bình hô, khích lệ.En: Bình yelled, encouraging them.Vi: Khi cơn bão đạt đỉnh, sức gió mạnh đến mức tưởng như khiến gió cuốn đi mọi thứ.En: When the storm reached its peak, the wind's force felt as if it could sweep everything away.Vi: Tuy nhiên, nhờ sự hợp sức của cả ba, ngọn lửa bền bỉ cháy sáng, kiên định chống cự bão tố.En: However, thanks to their teamwork, the sturdy flame continued to burn brightly, resolutely withstanding the storm.Vi: Đúng lúc đó, qua lớp mưa như màn sương mù dày đặc, một chiếc trực thăng xuất hiện.En: At that moment, through the dense mist-like rain, a helicopter appeared.Vi: Họ bay lượn trên bầu trời, tìm kiếm dấu hiệu của đời sống.En: They flew over the sky, searching for ...
    Show more Show less
    15 mins
  • Finding Confidence: Minh's Journey Under Hạ Long Skies
    Jun 4 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Confidence: Minh's Journey Under Hạ Long Skies Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-04-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới bầu trời trong xanh của Vịnh Hạ Long, sóng nước lấp lánh như cười với từng chiếc thuyền qua lại.En: Under the clear blue sky of Vịnh Hạ Long, the sparkling waves seemed to laugh with each passing boat.Vi: Những hòn đảo xanh mướt nổi lên, như lời mời gọi cho những ai yêu thiên nhiên và cảnh sắc tuyệt diệu nơi đây.En: The lush green islands emerged, as if inviting anyone who loves nature and the stunning scenery here.Vi: Nhưng Minh ít khi để ý đến những điều này.En: However, Minh rarely paid attention to these things.Vi: Trước mắt cậu là quyển sách bài tập, nằm ngổn ngang trên mặt bàn nhỏ trong phòng học.En: Before him was a workbook, scattered across the small desk in the study room.Vi: Minh là một học sinh chăm chỉ, nhưng cậu luôn bị ám ảnh bởi cảm giác chưa bao giờ là đủ.En: Minh was a diligent student, yet he was always haunted by the feeling that it was never enough.Vi: Mỗi khi ngồi vào bàn học, áp lực đè nặng lên vai cậu, như những ngọn núi chót vót bao quanh vịnh.En: Each time he sat down at his desk, the pressure weighed heavily on his shoulders, like the towering mountains surrounding the bay.Vi: Tuần thi cuối cùng đã đến, và Minh lo lắng sẽ không làm tốt.En: The final exam week had arrived, and Minh worried he wouldn't do well.Vi: Nỗi sợ về việc phụ lòng gia đình khiến cậu mất ngủ nhiều đêm.En: The fear of disappointing his family kept him awake many nights.Vi: An, người bạn thân luôn bên cạnh Minh, thấy vậy liền động viên: "Minh, đừng lo.En: An, his best friend who was always by his side, saw this and encouraged him, " Minh, don't worry.Vi: Cậu đã học chăm chỉ rồi.En: You've studied hard.Vi: Cậu chỉ cần tin vào chính mình thôi.En: You just need to believe in yourself."Vi: "An không chỉ nói suông.En: An didn't just talk without action.Vi: Cô luôn sẵn lòng ở lại sau giờ học cùng Minh, giúp cậu ôn lại những bài khó.En: She was always willing to stay after school with Minh, helping him review difficult lessons.Vi: "Hãy để mình giúp cậu, Minh," An mỉm cười, ánh mắt đầy sự động viên.En: "Let me help you, Minh," An smiled, her eyes full of encouragement.Vi: Giữa những áp lực, Minh quyết định tìm đến cô Hiền, giáo viên môn Toán nghiêm khắc nhưng rất công bằng.En: Amidst the pressure, Minh decided to seek out Ms. Hiền, a strict but very fair math teacher.Vi: Cô Hiền đã dạy Minh từ năm đầu tiên cậu vào trường.En: Ms. Hiền had taught Minh since his first year at school.Vi: Cô biết rõ khả năng và sự chăm chỉ của Minh.En: She knew well Minh's ability and diligence. "Vi: "Minh, em hãy thả lỏng," cô Hiền nói, giọng nhẹ nhàng, "Điều quan trọng không chỉ là điểm số, mà là em đã cố gắng hết sức.En: Minh, relax," Ms. Hiền said gently, "What's important isn't just the grades, but that you've tried your best."Vi: "Lời khuyên của cô Hiền như tiếp thêm sức mạnh cho Minh.En: Ms. Hiền's advice seemed to empower Minh.Vi: Cậu bắt đầu chương trình ôn tập nghiêm túc cùng An.En: He began a serious review program with An.Vi: Dần dần, Minh nhận ra sự tiến bộ của mình, mỗi câu trả lời đúng giống như một nút thắt của lo âu dần được tháo gỡ.En: Gradually, Minh realized his progress, each correct answer felt like a knot of anxiety being untied.Vi: Ngày thi Toán đã đến.En: The day of the math exam arrived.Vi: Minh ngồi trong phòng thi, cảm giác lo lắng trỗi dậy.En: Minh sat in the exam room, a feeling of anxiety rising.Vi: Câu hỏi cuối cùng trong đề bài làm Minh choáng ngợp.En: The last question on the paper overwhelmed him.Vi: Cậu rơi vào một khoảnh khắc hoảng sợ ngắn trước khi nhớ lại lời khuyên của cô Hiền và sự giúp đỡ của An.En: He fell into a brief moment of panic before recalling Ms. Hiền’s advice and An’s help.Vi: Minh hít thở sâu, bình tĩnh hơn, và bắt đầu làm bài với tất cả nỗ lực.En: Minh took a deep breath, calmed himself, and began to tackle the exam with all his effort.Vi: Khi Minh hoàn thành bài thi, cậu thả lỏng vai, nở nụ cười nhẹ nhõm.En: When Minh completed the exam, he relaxed his shoulders, with a gentle, relieved smile.Vi: Biển Hạ Long bên ngoài vẫn lấp lánh và bình yên, như lòng Minh lúc này.En: The Hạ Long sea outside was still sparkling and ...
    Show more Show less
    14 mins
  • A Rainy Farewell: Friendship Blooms at Hoan Kiem Lake
    Jun 3 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Rainy Farewell: Friendship Blooms at Hoan Kiem Lake Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-03-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Hoàng hôn buông xuống bên hồ Hoàn Kiếm.En: Dusk settled over Hoan Kiem Lake.Vi: Những âm thanh rộn ràng của ngày hội Tết Đoan Ngọ vang vọng trong không gian.En: The lively sounds of the Tet Doan Ngo festival echoed in the air.Vi: Linh đứng trước cổng đền Ngọc Sơn, nhìn xuống mặt nước tĩnh lặng.En: Linh stood in front of the Ngoc Son Temple gate, looking down at the serene water.Vi: Hôm nay, cô và bạn bè sẽ kỷ niệm ngày tốt nghiệp bằng những bức ảnh đáng nhớ.En: Today, she and her friends would celebrate their graduation with unforgettable photos.Vi: Minh, với nụ cười thoải mái, chạy đến bên Linh.En: Minh, with a relaxed smile, ran over to Linh.Vi: "Chào Linh! Hoa đâu rồi?" Minh hỏi, liếc nhìn quanh.En: "Hi Linh! Where's Hoa?" Minh asked, glancing around.Vi: "Hoa đang chọn váy đẹp để chụp ảnh.En: "Hoa's picking out a pretty dress for the photos.Vi: Cô ấy lúc nào cũng kỹ lưỡng như thế," Linh cười, nhưng trong lòng không khỏi lo lắng.En: She's always so meticulous," Linh laughed, but couldn't help feeling anxious.Vi: Cô muốn mọi thứ hoàn hảo; đây có thể là lần cuối họ gặp nhau trước khi mỗi người theo đuổi con đường riêng.En: She wanted everything to be perfect; this might be the last time they saw each other before each pursued their own path.Vi: Lát sau, Hoa xuất hiện, rạng rỡ trong chiếc váy trắng tinh khôi.En: A moment later, Hoa appeared, radiant in a pure white dress.Vi: "Xin lỗi nhé, mình muộn chút," Hoa hớn hở.En: "Sorry, I'm a bit late," Hoa beamed.Vi: Cả ba cùng nhau đi dạo quanh hồ, tận hưởng không khí nhộn nhịp.En: The three of them strolled around the lake together, enjoying the lively atmosphere.Vi: Tiếng trống bập bùng từ những chiếc thuyền rồng đua qua mặt hồ, hòa cùng tiếng cười nói của người đi bộ.En: The sound of drums from dragon boats racing across the lake mingled with the chatter of pedestrians.Vi: Linh cầm máy ảnh, ghi lại khoảnh khắc vui vẻ của bạn bè.En: Linh held the camera, capturing the joyful moments of her friends.Vi: Nhưng khi Minh đề nghị đi thử món bánh ú nước cốt dừa, cô bất ngờ.En: But when Minh suggested trying banh u nuoc cot dua, she was surprised.Vi: "Chúng ta cần chụp nhiều ảnh hơn nữa," Linh bướng bỉnh.En: "We need to take more photos," Linh stubbornly insisted.Vi: "Nhưng mình đói rồi," Minh nũng nịu.En: "But I'm hungry," Minh whined.Vi: Hoa đứng giữa, cố gắng hòa giải.En: Hoa stood in the middle, trying to mediate.Vi: "Chúng ta có thể làm cả hai, không cần vội."En: "We can do both, no need to rush."Vi: Khi mưa bắt đầu rơi, cả ba vội vã chạy vào một quán cà phê gần đó.En: As the rain began to fall, the three hurried into a nearby café.Vi: Ngồi dưới mái hiên, từng giọt nước mưa tí tách rơi trên mái ngói, Linh nhìn Minh và Hoa.En: Sitting under the eaves, with raindrops pattering on the roof tiles, Linh looked at Minh and Hoa.Vi: Một chút căng thẳng, nhưng dần dần, sự lạnh lẽo bên ngoài lại khiến trái tim họ ấm áp hơn.En: There was a slight tension, but gradually, the chill outside made their hearts warmer.Vi: "Xin lỗi," Linh thì thầm.En: "Sorry," Linh whispered.Vi: "Mình chỉ lo lắng chuyện sắp tới."En: "I'm just worried about what's coming."Vi: Hoa mỉm cười: "Linh à, chỉ cần bên nhau là quan trọng.En: Hoa smiled: "Linh, being together is what matters.Vi: Dù chúng ta ở đâu, mình vẫn là bạn, đúng không?"En: No matter where we are, we're still friends, right?"Vi: Minh gật đầu đồng ý: "Đúng thế.En: Minh nodded in agreement: "That's right.Vi: Chúng mình sẽ không để lạc nhau đâu."En: We won't lose touch."Vi: Mưa dứt, nắng lại tỏa sáng.En: The rain ceased, and the sun shone again.Vi: Ba người bạn rời quán, cùng nắm tay nhau, cảm nhận sự bình yên khi hiện tại vẫn là của nhau.En: The three friends left the café, holding each other's hands, feeling the peace in their shared present.Vi: Họ cười đùa và nói chuyện, nhớ về những kỷ niệm thời học sinh.En: They laughed and talked, reminiscing about their school days.Vi: Cuối cùng, Linh nhận ra rằng không cần sự hoàn hảo nào cả.En: In the end, Linh realized that perfection wasn't necessary at all.Vi: Chỉ cần sống hết mình trong giây phút hiện tại, những kỷ niệm đã thật đẹp đẽ.En: All they needed was to live...
    Show more Show less
    14 mins
  • A Spice-Filled Odyssey: Lessons from the Floating Market
    Jun 2 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Spice-Filled Odyssey: Lessons from the Floating Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-02-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Minh đứng giữa chợ nổi Cái Răng, mê mẩn ngắm nhìn dòng người và màu sắc sống động của thị trường.En: Minh stood in the middle of the Cái Răng floating market, captivated by the flow of people and the vibrant colors of the market.Vi: Những chiếc thuyền chở đầy trái cây, rau củ và gia vị lướt ngang mặt nước.En: Boats laden with fruits, vegetables, and spices glided across the water's surface.Vi: Không khí ngào ngạt mùi hương sả, gừng, và một chút vị cay của ớt hòa quyện với hương mát lạnh từ dòng sông.En: The air was filled with a rich aroma of lemongrass, ginger, and a hint of chili mixed with the cool essence of the river.Vi: Minh là một đầu bếp trẻ với niềm đam mê khám phá gia vị độc đáo.En: Minh was a young chef with a passion for exploring unique spices.Vi: Anh luôn tìm kiếm một thành phần hoàn hảo để nâng tầm món ăn.En: He was always in search of the perfect ingredient to elevate a dish.Vi: Đi bên cạnh là Lan, bạn thân của Minh.En: Beside him was Lan, Minh's best friend.Vi: Lan nhìn Minh với ánh mắt tràn đầy sự hứng khởi: "Minh, thử cái này coi!En: Lan looked at Minh with eyes filled with excitement: "Minh, try this!"Vi: " Lan chỉ vào một bó gia vị tươi mơn mởn trên thuyền của Thảo.En: Lan pointed to a fresh bunch of herbs on Thảo's boat.Vi: Thảo, người bán hàng lâu năm, chào đón họ bằng nụ cười thân thiện.En: Thảo, a longtime vendor, greeted them with a friendly smile.Vi: Cô biết từng ngóc ngách của thị trường và lúc nào cũng có những câu chuyện thú vị kể.En: She knew every corner of the market and always had intriguing stories to tell.Vi: Minh thử từng loại gia vị, đến khi anh thử một thứ mà anh không ngờ mình bị dị ứng.En: Minh tried each type of spice until he tasted something he didn't expect to be allergic to.Vi: Đột nhiên, anh thấy khó thở, mắt bắt đầu đỏ và ngứa ngáy.En: Suddenly, he found it hard to breathe, and his eyes began to redden and itch.Vi: Minh hoảng hốt, Lan cũng vậy.En: Minh panicked, and so did Lan.Vi: Chợ lúc này thật ồn ào, đông đúc.En: The market was bustling and crowded.Vi: Lan lo lắng: "Chuyện này tồi tệ quá.En: Lan worriedly said, "This is really bad.Vi: Chúng ta phải làm gì bây giờ?En: What should we do now?"Vi: "Thảo, từ xa lắc, chạy tới.En: Thảo, from afar, hurried over.Vi: Thảo đã thấy điều này trước đây.En: She had seen this before.Vi: Cô nhanh chóng lấy một loại bột đặc biệt từ thuyền và bảo Lan mang đến cho Minh uống.En: She quickly took a special powder from her boat and told Lan to give it to Minh to drink.Vi: Với kinh nghiệm đường trường, Thảo hiểu rõ cách xử lý tình huống.En: With her seasoned experience, Thảo knew how to handle the situation.Vi: Minh uống bột, cảm thấy dễ thở hơn.En: Minh drank the powder and felt he could breathe easier.Vi: Cơn dị ứng dịu lại.En: The allergic reaction subsided.Vi: "Cám ơn rất nhiều, Thảo," Minh thở phào nhẹ nhõm.En: "Thank you so much, Thảo," Minh sighed with relief.Vi: Lan giữ tay Minh, quyết định đưa anh đến bác sĩ để kiểm tra kỹ hơn.En: Lan held Minh's hand, deciding to take him to the doctor for a thorough check-up.Vi: Trên đường về, Minh suy nghĩ sâu sắc về mọi thứ.En: On the way back, Minh thought deeply about everything.Vi: Anh nhận ra rằng không phải gia vị cầu kỳ mới làm nên món ăn ngon.En: He realized that elaborate spices aren't always needed to make a delicious dish.Vi: Đôi khi, những điều đơn giản lại tạo ra sự khác biệt lớn.En: Sometimes, simple things create a significant difference.Vi: Minh trở về, lòng đầy biết ơn và quyết tâm tìm kiếm vẻ đẹp trong cái đơn sơ.En: Minh returned home, filled with gratitude and determination to seek beauty in simplicity.Vi: Cuộc hành trình ở chợ Cái Răng không chỉ mang lại kinh nghiệm đáng nhớ mà còn giúp Minh có một cái nhìn mới về ẩm thực.En: The journey at the Cái Răng market not only provided memorable experiences but also gave Minh a new perspective on cuisine.Vi: Anh hiểu rằng, nấu ăn không chỉ là thử nghiệm và sáng tạo mà còn cần sự tôn trọng những điều giản đơn và tinh tế.En: He understood that cooking isn't just about experimenting and creating; it also requires respect for simplicity and subtlety.Vi: Minh và Lan rời ...
    Show more Show less
    14 mins
  • The Science of Thoughtful Gifting: A Museum Adventure
    Jun 1 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: The Science of Thoughtful Gifting: A Museum Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-01-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khi mùa hè đến, không khí náo nhiệt tràn ngập Bảo tàng Khoa học.En: When summer arrived, a lively atmosphere filled the Science Museum.Vi: Minh, Thủy và Linh đi cùng nhau.En: Minh, Thủy, and Linh went together.Vi: Minh là một chàng trai trẻ, mê khoa học, này muốn tìm món quà đặc biệt cho sinh nhật sắp tới của Thủy.En: Minh was a young man passionate about science, looking for a special gift for Thủy's upcoming birthday.Vi: Bảo tàng đầy màu sắc, với những màn hình tương tác thu hút cả gia đình và các nhóm học sinh.En: The museum was colorful, with interactive displays attracting families and school groups alike.Vi: Minh đi loanh quanh, đôi mắt sáng quắc nhìn những gian hàng.En: Minh wandered around, his eyes gleaming as he observed the exhibits.Vi: Trong tâm trí cậu, câu hỏi lớn nhất là: làm sao để chọn món quà?En: The biggest question in his mind was: how to choose the right gift?Vi: "Thủy rất thích cả nghệ thuật lẫn khoa học," Minh nghĩ thầm.En: "Thủy loves both art and science," Minh thought to himself.Vi: Cậu đứng chôn chân trước một cửa hàng quà tặng trong bảo tàng, nơi trưng bày hàng loạt món đồ thú vị.En: He stood rooted in front of a museum gift shop, where an array of intriguing items was on display.Vi: Minh thở dài.En: Minh sighed.Vi: Ngân sách cậu không nhiều.En: His budget was limited.Vi: Một cuốn sách khoa học, một mô hình hệ mặt trời, hay một bộ ghép hình phân tử?En: A science book, a solar system model, or a molecular puzzle set?Vi: Tất cả đều hấp dẫn, nhưng cậu không biết cái nào hợp với Thủy nhất.En: They all were enticing, but he didn't know which would suit Thủy best.Vi: Minh ngập ngừng, không biết nên làm gì.En: Minh hesitated, unsure of what to do.Vi: Trong lúc đó, Linh đang xem một bộ sưu tập tranh minh họa tuyệt đẹp từ các nhà khoa học nổi tiếng.En: Meanwhile, Linh was admiring a collection of beautiful illustrations by famous scientists.Vi: Linh nhận thấy sự lo lắng của Minh và gợi ý: "Minh, Thủy rất thích những thứ sáng tạo và độc đáo.En: She noticed Minh's anxiety and suggested, "Minh, Thủy really likes creative and unique things.Vi: Thế món đồ nào ở đây có thể cân bằng được cả hai điều đó?En: So which item here can balance both?"Vi: "Minh bừng tỉnh sau khi nghe lời Linh.En: Minh was awakened by Linh's words.Vi: Cậu định thần lại và lắng nghe lời khuyên của Linh.En: He collected himself and listened to Linh's advice.Vi: Cậu tìm tới một bức tranh vẽ các phát minh kỳ lạ nhưng đầy màu sắc trong khoa học.En: He found a painting depicting strange yet colorful inventions in science.Vi: Với Linh, bức tranh này không chỉ đẹp mà còn mang một câu chuyện về khoa học và mơ ước.En: To Linh, this painting was not only beautiful but also carried a story about science and dreams.Vi: Minh quyết định chọn bức tranh làm quà.En: Minh decided to choose the painting as the gift.Vi: Dù đơn giản, nhưng với Minh, nó mang một thông điệp đặc biệt về sự giao thoa giữa khoa học và nghệ thuật.En: Although simple, to Minh, it conveyed a special message about the intersection of science and art.Vi: Cậu nghĩ rằng đây sẽ là món quà hoàn hảo cho Thủy.En: He thought this would be the perfect gift for Thủy.Vi: Cuối cùng, hôm sinh nhật Thủy đến.En: Finally, Thủy's birthday arrived.Vi: Minh trao món quà cho Thủy với chút hồi hộp.En: Minh presented the gift to Thủy with a bit of nervousness.Vi: Khi Thủy mở ra và nhìn thấy bức tranh, cô mỉm cười rạng rỡ.En: When Thủy opened it and saw the painting, she beamed with joy.Vi: "Minh, đây thực sự rất tuyệt!En: "Minh, this is truly wonderful!Vi: Nó kết hợp hai thứ mình yêu thích nhất.En: It combines the two things I love the most.Vi: Cảm ơn Minh rất nhiều!En: Thank you so much, Minh!"Vi: "Minh nhẹ nhõm và hạnh phúc khi thấy Thủy hài lòng.En: Minh felt relieved and happy to see Thủy satisfied.Vi: Trong lòng cậu, điều quan trọng nhất cậu học được là đôi khi điều quý giá nhất không phải là giá trị vật chất mà là suy nghĩ và tình cảm bên trong món quà.En: In his heart, the most important thing he learned was that sometimes the most valuable gift is not the material worth but the thought and emotion behind it.Vi: Cậu cũng nhận thấy rằng tìm kiếm sự ...
    Show more Show less
    14 mins
adbl_web_global_use_to_activate_T1_webcro805_stickypopup