• Navigating Life's Depths: Thảo's Journey in an Aquarium
    Nov 22 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Navigating Life's Depths: Thảo's Journey in an Aquarium Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-22-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều mùa thu êm đềm, Thảo bước chậm rãi qua cổng vào Thảo Cầm Viên Sài Gòn.En: On a gentle autumn afternoon, Thảo slowly walked through the entrance of the Thảo Cầm Viên Sài Gòn.Vi: Bầu trời trong xanh, gió thoảng nhẹ mang theo hương hoa cỏ.En: The sky was clear blue, and the light breeze carried the scent of flowers and grass.Vi: Điều này trái ngược hẳn với tâm trạng rối bời bên trong cô.En: This was in stark contrast to the turmoil inside her.Vi: Thảo là một cô gái trầm tư, thường suy nghĩ sâu xa về cuộc đời.En: Thảo was a contemplative girl, often thinking deeply about life.Vi: Gần đây, cô nhận được một tin tức không ngờ từ bác sĩ.En: Recently, she received unexpected news from the doctor.Vi: Tin đó như một hòn đá lớn rơi trúng xuống hồ nước yên ả trong tâm hồn Thảo.En: This news was like a large stone dropping into the calm lake of Thảo's soul.Vi: Cô quyết định đi đến khu vực hồ cá, hy vọng sự thanh bình sẽ giúp mình tìm thấy sự an yên.En: She decided to go to the aquarium area, hoping that the tranquility would help her find peace.Vi: Bước vào khu thủy cung, Thảo cảm nhận được một sự dịu dàng lan tỏa từ ánh sáng xanh ngọc bích của nước biển qua tấm kính dày.En: Entering the aquarium, Thảo felt a gentle sensation spreading from the turquoise light of the seawater through the thick glass.Vi: Tiếng nước lăn tăn, hòa cùng tiếng cười của trẻ nhỏ, tạo nên một bản nhạc êm ái.En: The sound of water rippling, combined with children's laughter, created a soothing melody.Vi: Nơi đây thật khác biệt, một thế giới dưới nước rực rỡ và mới mẻ, nơi những chú cá đủ sắc màu bơi lượn trong tự do.En: This place was truly different, an underwater world vibrant and new, where colorful fish swam freely.Vi: Cùng lúc đó, Linh, bạn thân của Thảo, gửi tin nhắn động viên.En: At the same time, Linh, Thảo's close friend, sent a comforting message.Vi: "Thảo ơi, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.En: "Thảo, everything will be alright.Vi: Mình ở bên bạn.En: I'm here for you."Vi: " Linh có cách nhìn mọi thứ một cách tích cực và kiên cường.En: Linh had a way of viewing things positively and resiliently.Vi: Tin nhắn của Linh như ánh sáng, chiếu sáng góc tối trong suy nghĩ của Thảo, khiến cô mỉm cười.En: Linh's message was like light, illuminating the dark corners of Thảo's thoughts, making her smile.Vi: Thảo ngừng lại trước bể cá mập, ngắm nhìn chúng di chuyển mạnh mẽ và mềm dẻo.En: Thảo paused in front of the shark tank, watching them move powerfully yet gracefully.Vi: Trong giây phút ấy, cô nhận ra rằng cuộc sống cũng giống như những chú cá này, phải linh hoạt và mạnh mẽ đối diện với mọi sóng gió.En: In that moment, she realized that life is like these fish, needing to be flexible and strong in facing all storms.Vi: Khi rời khỏi thủy cung, mặt trời đã ngả bóng, nhuộm vàng mọi thứ xung quanh.En: As she left the aquarium, the sun was setting, painting everything around in gold.Vi: Thảo cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm hơn, dẫu vẫn còn nhiều điều bất định phía trước.En: Thảo felt her heart lightened, though many uncertainties lay ahead.Vi: Cô biết rằng dù có chuyện gì xảy ra, cô sẽ sống cho hiện tại và trân trọng từng khoảnh khắc.En: She knew that whatever happened, she would live for the present and cherish every moment.Vi: Thảo rời khỏi khu thủy cung, có thêm sự chấp nhận và quyết tâm.En: Thảo left the aquarium with newfound acceptance and determination.Vi: Cô hiểu rằng đôi khi sự bất định chính là điều duy nhất chắc chắn trong cuộc đời, và cuộc sống là phải sống cho hôm nay.En: She understood that sometimes uncertainty is the only certainty in life, and that life should be lived for today.Vi: Góc khuất trong lòng Thảo đã được chiếu rọi, và từ đó, cô mỉm cười, sẵn sàng cho chặng đường phía trước.En: The hidden corners of her heart had been illuminated, and from that moment, she smiled, ready for the journey ahead. Vocabulary Words:gentle: êm đềmautumn: mùa thuentrance: cổng vàoturmoil: tâm trạng rối bờicontemplative: trầm tưunexpected: không ngờtranquility: thanh bìnhsensation: cảm nhậnturquoise: xanh ngọc bíchrippling: lăn tănsoothing: êm ...
    Show more Show less
    13 mins
  • Balancing Books and Brews: Minh's Journey to True Success
    Nov 21 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Balancing Books and Brews: Minh's Journey to True Success Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-21-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong mùa thu tuyệt đẹp của Hà Nội, Minh - một học sinh cấp ba - đang tất bật với việc ôn thi cuối cấp.En: In the beautiful autumn of Hà Nội, Minh - a high school student - is busy preparing for his final exams.Vi: Nằm sâu trong một con phố nhộn nhịp, gia đình Minh sở hữu một cửa hàng rang xay cà phê.En: Deep in a bustling street, Minh's family owns a coffee roasting shop.Vi: Mùi hương cà phê rang mới thoang thoảng trong không khí, mang đến sự ấm áp và dễ chịu lạ thường.En: The scent of freshly roasted coffee wafts through the air, bringing an extraordinarily warm and pleasant feeling.Vi: Minh rất chăm chỉ, luôn muốn đạt thành tích học tập cao để bố mẹ tự hào.En: Minh is very diligent, always wanting to achieve high academic results to make his parents proud.Vi: Thế nhưng, cậu cũng cảm nhận được áp lực lớn lao từ việc này.En: However, he also feels a great deal of pressure from this.Vi: Mỗi khi căng thẳng, Minh lại bước vào cửa hàng, cho phép mùi hương cà phê xua đi nỗi lo lắng.En: Whenever stressed, Minh steps into the shop, allowing the aroma of coffee to chase away his worries.Vi: Thanh và Linh, hai người bạn thân của Minh, thường đến cửa hàng để giúp đỡ.En: Thanh and Linh, two of Minh's close friends, often come to the shop to help out.Vi: Cả ba cùng nhau trò chuyện bên ly cà phê nóng, đôi khi giúp Minh thấy nhẹ nhàng hơn.En: The three of them chat over cups of hot coffee, which sometimes helps Minh feel more at ease.Vi: Một tháng trước ngày Nhà giáo Việt Nam, Minh đối mặt với một quyết định khó khăn.En: A month before Vietnam Teacher's Day, Minh faced a difficult decision.Vi: Cậu biết rằng thời gian chuẩn bị cho bài kiểm tra rất quan trọng.En: He knew the time to prepare for the exams was crucial.Vi: Nhưng cửa hàng cà phê cũng cần cậu để chuẩn bị cho buổi lễ tri ân thầy cô.En: But the coffee shop also needed him to prepare for the teacher appreciation ceremony.Vi: Minh thấy mâu thuẫn.En: Minh felt conflicted.Vi: Có lẽ cậu nên dồn hết sức vào việc học.En: Maybe he should focus all his efforts on studying.Vi: Nhưng không, lòng yêu cà phê và mong muốn dành tặng món quà đặc biệt cho thầy cô thôi thúc Minh.En: But no, his love for coffee and his desire to give a special gift to the teachers urged Minh on.Vi: Ngày trước kỳ thi, Minh quyết định pha chế một loại cà phê mới.En: The day before the exam, Minh decided to create a new type of coffee.Vi: Trong một đêm dài, Minh rang, xay và thử nghiệm cho đến khi hoàn thiện được mùi vị hoàn hảo.En: In a long night, Minh roasted, ground, and experimented until he perfected the flavor.Vi: Với từng hạt cà phê, cậu đặt vào đó lòng biết ơn và kính trọng dành cho thầy cô.En: With each coffee bean, he placed his gratitude and respect for his teachers.Vi: Sáng hôm sau, Minh mang đến trường những gói cà phê thơm ngon.En: The next morning, Minh brought delicious coffee packets to school.Vi: Các thầy cô rất cảm động trước món quà chân thành của cậu.En: The teachers were very touched by his sincere gift.Vi: Đến lượt Minh, cậu tự tin bước vào phòng thi với tâm trí thanh thản và sự chuẩn bị tốt hơn bất kỳ ai.En: As for Minh, he confidently stepped into the exam room with a clear mind and better preparation than anyone else.Vi: Kết thúc kỳ thi, Minh không giành được danh hiệu học sinh xuất sắc nhất năm.En: After the exams, Minh did not win the title of the best student of the year.Vi: Nhưng điều ấy không có gì quan trọng nữa.En: But that no longer mattered.Vi: Cậu đã học được giá trị của việc cân bằng giữa niềm đam mê cá nhân và trách nhiệm.En: He learned the value of balancing personal passion and responsibility.Vi: Cậu nhận ra, theo đuổi đam mê không có nghĩa là phải từ bỏ mục tiêu học tập.En: He realized that pursuing a passion does not mean giving up on academic goals.Vi: Ngược lại, chính việc thực hiện đam mê đã giúp cậu thành công hơn.En: On the contrary, fulfilling his passion helped him succeed even more.Vi: Và trong không khí ấm áp của buổi tối, Minh mỉm cười, biết rằng, sự chăm sóc bản thân là món quà quý giá nhất cậu dành tặng cho chính mình.En: And in the warm atmosphere of the evening, Minh smiled, knowing that taking care of ...
    Show more Show less
    13 mins
  • A Journey to Ba Na Hills: Lessons Beyond the Classroom
    Nov 20 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Journey to Ba Na Hills: Lessons Beyond the Classroom Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-20-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bao rất vui khi được nhìn thấy những dãy núi Ba Na Hills lộng lẫy vào mùa thu.En: Bao was very happy to see the splendid Ba Na Hills mountains in autumn.Vi: Cả gia đình đi du lịch để kỷ niệm Ngày Nhà giáo 20 tháng 11.En: The entire family traveled to celebrate Teachers' Day on November 20th.Vi: Đối với Bao - một sinh viên đại học yêu thích công việc giảng dạy, đây là cơ hội ý nghĩa.En: For Bao - a college student who loves teaching, this was a meaningful opportunity.Vi: Cùng với em gái, Linh, họ bắt đầu chuyến hành trình đầy màu sắc.En: Along with his younger sister, Linh, they embarked on a colorful journey.Vi: Linh nhìn anh trai mình với lòng ngưỡng mộ.En: Linh looked at her brother with admiration.Vi: Cô gái nhỏ muốn theo bước anh để trở thành một giáo viên.En: The young girl wanted to follow in his footsteps to become a teacher.Vi: Cả hai cùng chiêm ngưỡng cây cầu Vàng nổi tiếng, bao quanh bởi tán lá mùa thu rực rỡ.En: Both of them admired the famous Golden Bridge surrounded by the vibrant autumn foliage.Vi: Nhưng vào giữa buổi sáng, Linh bắt đầu thấy chóng mặt.En: But mid-morning, Linh began to feel dizzy.Vi: Cô cảm thấy buồn nôn và không thể đứng vững được.En: She felt nauseous and couldn't stand steadily.Vi: Bao lo lắng.En: Bao was worried.Vi: Chứng cao độ đã tấn công Linh.En: The altitude sickness had attacked Linh.Vi: Không do dự, Bao hối hả tìm nhân viên khu nghỉ dưỡng.En: Without hesitation, Bao hurried to find resort staff.Vi: Anh ta biết rằng cần phải nhanh chóng tìm cách giảm triệu chứng cho Linh.En: He knew that it was crucial to quickly find a way to alleviate Linh's symptoms.Vi: Nhân viên y tế ngay lập tức sơ cứu cho Linh.En: Medical staff immediately provided first aid for Linh.Vi: Bao luôn ở bên cạnh em gái, không ngừng vỗ về.En: Bao was always by her side, constantly comforting her.Vi: Khi Linh dần ổn định, Bao thở phào.En: As Linh gradually stabilized, Bao breathed a sigh of relief.Vi: Cuộc khủng hoảng đã qua, Linh hồi phục sức khỏe.En: The crisis had passed, and Linh regained her health.Vi: Họ quyết định tiếp tục chuyến đi nhưng cẩn thận hơn.En: They decided to continue the trip but with more caution.Vi: Chuyến đi mang một ý nghĩa khác sau sự cố.En: The trip took on a different meaning after the incident.Vi: Bao cảm thấy tự tin hơn vào khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp.En: Bao felt more confident in his ability to handle emergency situations.Vi: Lòng nhiệt huyết với việc giảng dạy càng sâu sắc hơn.En: His passion for teaching deepened even more.Vi: Linh nhìn anh trai với ánh mắt kính trọng, lòng biết ơn.En: Linh looked at her brother with respect and gratitude in her eyes.Vi: Khi mặt trời lặn trên dãy núi Ba Na, gia đình quây quần bên nhau, trân trọng những khoảnh khắc này.En: As the sun set over the Ba Na mountains, the family gathered together, cherishing these moments.Vi: Bao nhận ra, dù mọi thứ không như kế hoạch, tình cảm gia đình và sự nhanh trí đã giúp họ vượt qua tất cả.En: Bao realized that even though things didn't go as planned, family love and quick thinking helped them overcome everything.Vi: Ngày Nhà giáo năm nay, với Bao, thật đặc biệt.En: This year's Teachers' Day, for Bao, was truly special.Vi: Anh không chỉ học được cách dạy mà còn cách chăm sóc và bảo vệ những người mình yêu thương.En: He learned not only how to teach but also how to care for and protect those he loves. Vocabulary Words:splendid: lộng lẫycelebrate: kỷ niệmmeaningful: ý nghĩaadmiration: ngưỡng mộvibrant: rực rỡdizzy: chóng mặtnauseous: buồn nônaltitude sickness: chứng cao độalleviate: giảmsymptoms: triệu chứngconstantly: không ngừngstabilized: ổn địnhcrisis: cuộc khủng hoảngconfident: tự tinemergency: tình huống khẩn cấpcherishing: trân trọngpassion: lòng nhiệt huyếtrespect: kính trọnggratitude: lòng biết ơnprotect: bảo vệplan: kế hoạchregained: hồi phụcsigh of relief: thở phàoresort: khu nghỉ dưỡngmedical staff: nhân viên y tếfirst aid: sơ cứucrucial: cần thiếtembarked: bắt đầuopportunity: cơ hộihandle: ứng phó
    Show more Show less
    12 mins
  • Discovering Floral Magic: A Sibling's Market Adventure
    Nov 19 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Discovering Floral Magic: A Sibling's Market Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-19-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Chợ hoa Đà Lạt lúc nào cũng tấp nập và rực rỡ.En: The chợ hoa Đà Lạt is always bustling and vibrant.Vi: Vào một buổi sáng cuối xuân, ánh nắng dịu dàng chiếu xuống những hàng hoa đa sắc.En: On a late spring morning, gentle sunlight shone down on rows of multicolored flowers.Vi: Mùi hương ngọt ngào khiến không khí trở nên thật đặc biệt.En: The sweet scent made the atmosphere truly special.Vi: Linh và Minh, hai anh em, đang đi mua hoa cho buổi lễ gia đình sắp tới.En: Linh and Minh, two siblings, were shopping for flowers for an upcoming family ceremony.Vi: Linh đam mê hoa từ nhỏ.En: Linh has been passionate about flowers since childhood.Vi: Bạn ấy đã chuẩn bị một danh sách tỉ mỉ cho bó hoa hoàn hảo.En: She had prepared a meticulous list for the perfect bouquet.Vi: Linh muốn gây ấn tượng và khiến buổi lễ thật đáng nhớ.En: Linh wanted to impress and make the ceremony truly memorable.Vi: Nhưng khi đứng giữa hàng trăm loài hoa, Linh cảm thấy lúng túng.En: But standing among hundreds of flower varieties, Linh felt confused.Vi: Hoa hồng, hoa cẩm chướng, hoa hùm tảo, hoa lan... tất cả đều đẹp và Linh muốn chọn loài nào đẹp nhất.En: Roses, carnations, hydrangeas, orchids... all were beautiful, and Linh wanted to choose the most beautiful ones.Vi: Linh muốn chắc chắn mọi thứ đều hoàn hảo.En: She wanted to ensure everything was perfect.Vi: Minh, em của Linh, lại có quan điểm khác.En: Minh, Linh's brother, had a different perspective.Vi: Minh thích sự ngẫu hứng và muốn khám phá thêm các gian hàng khác trong chợ.En: Minh liked spontaneity and wanted to explore other stalls in the market.Vi: Minh kéo tay Linh, "Chúng ta nên đi vòng quanh một chút.En: He tugged Linh's hand, "We should wander around a bit.Vi: Biết đâu lại tìm được điều thú vị."En: Who knows, we might find something interesting."Vi: Linh bối rối, nhìn xung quanh.En: Linh was bewildered, looking around.Vi: Mọi thứ dường như quay cuồng.En: Everything seemed to whirl.Vi: "Mình không thể chọn sai," Linh thầm nghĩ.En: "I can't choose wrong," she thought to herself.Vi: Minh thấy vậy, lên tiếng an ủi, "Hãy thử một cái gì đó mới đi chị.En: Seeing this, Minh spoke comfortingly, "Let's try something new, sis.Vi: Em tin rằng chúng ta sẽ tìm ra những gì cần thiết."En: I believe we'll find exactly what we need."Vi: Cuối cùng, Linh quyết định thay đổi kế hoạch.En: In the end, Linh decided to change the plan.Vi: Hai chị em cùng nhau đi dạo khắp chợ.En: The two siblings strolled around the market together.Vi: Minh chỉ cho Linh những bông hoa hoang dã mà em ấy thích.En: Minh showed Linh the wildflowers he fancied.Vi: Linh thấy điều đó thực sự thú vị.En: She found it genuinely interesting.Vi: Cả hai cùng nhau kết hợp ý tưởng, chọn những bông hoa độc đáo và tươi mới.En: Together, they combined ideas, choosing unique and fresh flowers.Vi: Khi hoàn thành, bó hoa của họ thật sự tuyệt vời.En: When finished, their bouquet was truly fantastic.Vi: Đủ sắc màu, hài hòa và nổi bật.En: Colorful, harmonious, and striking.Vi: Không chỉ Linh hài lòng mà Minh cũng rất vui vì đã khám phá ra sự mới lạ.En: Not only was Linh satisfied, but Minh was also very happy to have discovered something novel.Vi: Qua chuyến đi, Linh nhận ra rằng không phải lúc nào cũng cần quá cứng nhắc.En: Through the trip, Linh realized that it's not always necessary to be too rigid.Vi: Sự linh hoạt và hợp tác có thể mang lại kết quả bất ngờ, đồng thời làm sâu sắc thêm mối quan hệ giữa anh em.En: Flexibility and collaboration can bring about unexpected results, while also deepening the sibling bond.Vi: Bó hoa được mang về, và buổi lễ trở thành kỷ niệm đáng nhớ cho cả gia đình.En: The bouquet was brought home, and the ceremony became a memorable occasion for the entire family. Vocabulary Words:bustling: tấp nậpvibrant: rực rỡgentle: dịu dàngmulticolored: đa sắcmeticulous: tỉ mỉbouquet: bó hoamemorable: đáng nhớbewildered: bối rốiwhirl: quay cuồngspontaneity: ngẫu hứngtugged: kéocomfortingly: an ủistrolled: đi dạowildflowers: hoa hoang dãgenuinely: thực sựnovel: mới lạcollaboration: hợp tácunexpected: bất ngờceremony: buổi lễharmonious: hài hòastriking: nổi bậtsibling: anh emrigid: cứng nhắcflexibility: linh hoạtdeepen: làm sâu ...
    Show more Show less
    13 mins
  • Finding Harmony: Quyên's Journey of Tradition and Passion
    Nov 18 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Harmony: Quyên's Journey of Tradition and Passion Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-18-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Quyên đứng trước cổng đền Ngọc Sơn, nơi ánh sáng của lồng đèn Trung Thu tỏa rực rỡ giữa bầu trời mùa thu.En: Quyên stood in front of the gate of the Ngọc Sơn Temple, where the lantern lights of the Mid-Autumn Festival shone brightly under the autumn sky.Vi: Cô cảm nhận gió lạnh nhẹ nhàng lướt qua, mang theo hương thơm của những chiếc bánh trung thu mộc mạc.En: She felt the gentle cold wind brush past, carrying the fragrance of the humble mooncakes.Vi: Cô đã đến đây để tìm kiếm sự sáng tỏ cho quyết định quan trọng trong cuộc đời mình.En: She had come here seeking clarity for an important decision in her life.Vi: Ngôi đền Ngọc Sơn, nổi bật với màu đỏ rực, nằm bên cạnh hồ Hoàn Kiếm xanh biếc.En: The Ngọc Sơn Temple, striking with its bright red color, is situated next to the emerald-green Hoàn Kiếm Lake.Vi: Lá vàng mùa thu phủ đầy mặt đất, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh.En: Autumn's yellow leaves covered the ground, creating a picture-perfect scene.Vi: Quyên hít một hơi thật sâu, đầu cô đầy những suy nghĩ mông lung.En: Quyên took a deep breath, her head full of swirling thoughts.Vi: Cô bị giằng co giữa việc theo đuổi đam mê cá nhân hay thực hiện kỳ vọng của gia đình với một nghề nghiệp truyền thống.En: She was torn between pursuing her personal passion or fulfilling her family's expectations of a traditional career.Vi: Linh và Thanh đã động viên cô từ trước.En: Linh and Thanh had encouraged her beforehand.Vi: "Hãy lắng nghe trái tim mình," Linh nói, ánh mắt tràn đầy niềm tin.En: "Listen to your heart," Linh said, eyes filled with trust.Vi: Thanh, với nụ cười dịu dàng, gật đầu đồng tình.En: Thanh, with a gentle smile, nodded in agreement.Vi: Họ đều biết Quyên đang trải qua thời gian khó khăn này.En: They both knew Quyên was going through a tough time.Vi: Quyên nhẹ nhàng bước vào đền, cảm nhận năng lượng thiêng liêng của nơi đây.En: Quyên gently stepped into the temple, feeling the sacred energy of the place.Vi: Cô đặt lễ vật lên bàn thờ, thắp những cây nhang và nhắm mắt cầu nguyện.En: She placed offerings on the altar, lit the incense sticks, and closed her eyes in prayer.Vi: Cô cầu xin sự dẫn dắt từ tổ tiên và tinh thần linh thiêng của đền.En: She asked for guidance from her ancestors and the sacred spirit of the temple.Vi: Trong lúc cô thả lòng mình với tiếng chuông văng vẳng, một thứ gì đó làm Quyên mở mắt.En: As she immersed herself in the sound of the distant bell, something made Quyên open her eyes.Vi: Ánh sáng mặt trời chiếu vào một cây lộc trước mặt, ánh lên những chiếc lá vàng rực rỡ.En: The sunlight shone on a banyan tree in front of her, illuminating its golden leaves.Vi: Cô hiểu đó là dấu hiệu mình cần.En: She understood that this was the sign she needed.Vi: Giây phút này, Quyên nhận ra rằng cô có thể đi theo đam mê mà không từ bỏ giá trị truyền thống.En: At that moment, Quyên realized that she could follow her passion without abandoning traditional values.Vi: Đôi khi, con đường đúng là sự hòa hợp cả hai nguyện vọng.En: Sometimes, the right path is a harmony between both aspirations.Vi: Cô mỉm cười, cảm giác nhẹ nhõm ngập tràn trong lòng.En: She smiled, a feeling of relief flooding her heart.Vi: Rời khỏi đền Ngọc Sơn, Quyên cảm thấy tự tin hơn bao giờ hết.En: Leaving Ngọc Sơn Temple, Quyên felt more confident than ever.Vi: Cô biết con đường phía trước sẽ đầy thử thách, nhưng cô không còn do dự.En: She knew the road ahead would be full of challenges, but she no longer hesitated.Vi: Với sự hỗ trợ của gia đình và tinh thần của tổ tiên, Quyên sẽ biến ước mơ của mình thành hiện thực mà vẫn giữ vững truyền thống gia đình.En: With the support of her family and the spirit of her ancestors, Quyên would turn her dreams into reality while keeping her family's traditions intact.Vi: Bóng hình Quyên hóa lớn giữa ánh lồng đèn Trung Thu, rạng rỡ và kiên định, như chính quyết định mà cô đã chọn – một quyết định đầy tự tin và trọn vẹn.En: Quyên's silhouette grew larger amidst the Mid-Autumn Festival lanterns, radiant and determined, just like the decision she had made—a decision full of confidence and completeness. Vocabulary Words:gate: ...
    Show more Show less
    13 mins
  • Sisterhood and Storms: Discovering Life's Hidden Colors
    Nov 17 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Sisterhood and Storms: Discovering Life's Hidden Colors Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-17-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khi trời sang thu, vịnh Hạ Long khoác lên mình vẻ đẹp huyền bí của màu nước ngọc bích, xen lẫn những khối núi đá vôi kỳ vĩ.En: When autumn arrives, Vịnh Hạ Long adorns itself with the mysterious beauty of jade green waters, interspersed with magnificent limestone cliffs.Vi: Mai và Hương, hai chị em điều hành chuyến đi cuối tuần để rời xa phố xá ồn ào và công việc bộn bề.En: Mai and Hương, two sisters, plan a weekend getaway to escape the noisy city streets and hectic work.Vi: Mai là kỹ sư phần mềm luôn bận rộn, còn Hương là một nghệ sĩ trẻ đang tìm kiếm cảm hứng cho tác phẩm mới.En: Mai is a busy software engineer, while Hương is a young artist searching for inspiration for her new work.Vi: Sau nhiều ngày cân nhắc, Mai quyết định để điện thoại lại trong căn nhà nhỏ thuê ven biển.En: After many days of deliberation, Mai decides to leave her phone behind in the small rented house by the beach.Vi: Cô nhắc nhở bản thân dừng lại và tận hưởng từng giây phút bên em gái.En: She reminds herself to pause and enjoy each moment with her sister.Vi: Hương, với cuốn sổ vẽ trong tay, muốn khám phá và thử sức với những ý tưởng mới.En: Hương, with a sketchbook in hand, wishes to explore and test new ideas.Vi: Ban đầu, Mai cảm thấy bồn chồn khi không có điện thoại bên mình.En: Initially, Mai felt restless without her phone.Vi: Công việc cứ như chiếc neo, kéo cô quay lại.En: Work felt like an anchor, pulling her back.Vi: Nhưng ngồi trên thuyền kayak nhỏ, đắm mình trong sắc thu, tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng khiến Mai dần thả lỏng.En: But sitting in a small kayak, immersed in autumn colors, the gentle sound of waves gradually helped Mai relax.Vi: Hương thấy chị Mai như vậy cũng mỉm cười, nét vẽ trong sổ lúc này đã bắt đầu rõ nét.En: Seeing her sister like this, Hương smiled, as the sketches in her book began to take shape.Vi: Bất chợt, cơn bão kéo đến.En: Suddenly, a storm approached.Vi: Bầu trời bỗng tối sầm, gió mạnh quét qua vịnh.En: The sky turned dark, and strong winds swept across the bay.Vi: Trong giờ phút đầy lo lắng đó, hai chị em phải hợp tác, giữ thăng bằng chiếc kayak giữa sóng to.En: In that moment of anxiety, the two sisters had to cooperate, maintaining balance on the kayak amidst the rough waves.Vi: Mai bỗng nhận ra sự mạnh mẽ của Hương và khả năng ứng biến nhanh nhạy của chính mình.En: Mai suddenly realized Hương's strength and her own quick adaptability.Vi: Sau cơn bão, cả hai trở về căn nhà nhỏ.En: After the storm, the two returned to their small house.Vi: Dù mệt mỏi, họ đã trải qua một bài học quý giá.En: Though exhausted, they had gone through a valuable lesson.Vi: Mai nhận ra công việc là quan trọng, nhưng không thể so sánh với gia đình.En: Mai realized work is important, but incomparable to family.Vi: Hương tìm thấy sự tự tin trong sáng tạo nghệ thuật của mình, thấy rằng sự bất ngờ của tình huống đôi khi lại là nguồn cảm hứng mạnh mẽ nhất.En: Hương found confidence in her artistic creativity, seeing that the unexpected situations sometimes serve as the strongest inspiration.Vi: Nhìn ra cửa sổ, vịnh Hạ Long lúc này vẫn xanh mướt và trầm tĩnh lạ thường.En: Looking out the window, Vịnh Hạ Long was still lush and serenely quiet.Vi: Hai chị em ngồi cạnh nhau, cười đùa và kể lại những kỷ niệm vừa mới trải qua.En: The two sisters sat next to each other, laughing and recounting the memories they just experienced.Vi: Họ thêm thắt vào cuộc sống những sắc màu từ chính tâm hồn mình, học cách buông bỏ và trân trọng những gì thật sự có ý nghĩa.En: They added colors to life from their own souls, learning to let go and appreciate what truly matters. Vocabulary Words:arrives: sangadorns: khoácmysterious: huyền bíjade: ngọc bíchlimestone: đá vôigetaway: chuyến đideliberation: cân nhắcimmerse: đắm mìnhrestless: bồn chồnanchor: chiếc neogradually: dầninspiration: cảm hứngapproached: kéo đếncooperate: hợp tácbalance: thăng bằngadaptability: ứng biếnexhausted: mệt mỏivaluable: quý giáconfidence: tự tincreativity: sáng tạounexpected: bất ngờserve: làstrongest: mạnh mẽserenely: trầm tĩnhmemories: kỷ niệmadd: thêm thắtlife: cuộc sốngsouls: tâm hồnlet go: buông ...
    Show more Show less
    12 mins
  • Jade Dreams: A Heartfelt Tet Gift Hunt in Nha Trang
    Nov 16 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Jade Dreams: A Heartfelt Tet Gift Hunt in Nha Trang Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-16-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong không khí rộn ràng của mùa xuân, chợ biển Nha Trang nhộn nhịp hơn bao giờ hết.En: In the vibrant atmosphere of spring, the Nha Trang beach market is more bustling than ever.Vi: Hàng nghìn người đổ về đây để chuẩn bị cho dịp Tết Nguyên Đán, tạo nên khung cảnh tấp nập và rộn ràng.En: Thousands flock here to prepare for Tet Nguyen Dan, creating a lively and bustling scene.Vi: Không khí thoáng mùi hương nhang, hải sản tươi sống, và những làn gió biển mát lạnh.En: The air is fragrant with incense, fresh seafood, and the cool sea breeze.Vi: Trong dòng người hối hả ấy, có Thùy và Quân, hai anh em họ đang tìm kiếm món quà ý nghĩa cho bà nội.En: Amidst the hurried crowd, there are Thuy and Quan, two cousins in search of a meaningful gift for their grandmother.Vi: Thùy là một cô gái trẻ chu đáo, mắt sáng lên đầy cảm xúc khi nghĩ về bà.En: Thuy is a thoughtful young girl, her eyes shining with emotion when she thinks of her grandmother.Vi: Cô muốn tìm món quà đặc biệt để thể hiện lòng biết ơn và tình yêu sâu sắc.En: She wants to find a special gift to express her gratitude and deep love.Vi: Quân, người em họ vô tư, lại không quá bận tâm về việc mua sắm mà chỉ thích đùa nghịch trên bãi biển.En: Quan, her carefree cousin, isn't too concerned about shopping and just enjoys playing around on the beach.Vi: "Thùy ơi, ở đây có nhiều đồ đẹp quá," Quân nói khi cả hai đi qua những sạp hàng đầy màu sắc.En: "Thuy, there are so many beautiful things here," Quan said as the two passed through the colorful stalls.Vi: Thùy cố gắng tập trung, nhưng ánh mắt của Quân đã nhiều lần làm cô xao lãng với những trò đùa nghịch ngợm và những món đồ chơi thú vị.En: Thuy tried to focus, but Quan's wandering eye often distracted her with playful antics and intriguing toys.Vi: Chợ biển Nha Trang là một nơi tràn đầy sức sống, với vô số hàng hóa từ khắp mọi nơi.En: The Nha Trang beach market is a lively place, filled with countless goods from all over.Vi: Mỗi gian hàng như một câu chuyện, kể về văn hóa và sự tài hoa của người Việt.En: Each stall is like a story, narrating the culture and craftsmanship of the Vietnamese people.Vi: Thùy phải cẩn thận lựa chọn giữa những tượng gốm tinh xảo, vòng tay xinh xắn, và khăn lụa mềm mại.En: Thuy had to carefully choose between exquisite ceramic statues, charming bracelets, and soft silk scarves.Vi: Tuy nhiên, tất cả đều không hoàn toàn đúng với ý cô.En: However, none completely matched her intentions.Vi: Cuối cùng, mắt Thùy dừng lại ở một gian hàng nhỏ với những món đồ làm từ ngọc bích.En: Finally, Thuy's gaze stopped at a small stall with items made from jade.Vi: Một chiếc mặt dây chuyền được chạm khắc tinh xảo nổi bật hẳn lên.En: A finely carved pendant stood out.Vi: Hình dáng mềm mại và ý nghĩa sâu sắc của nó dường như là sự lựa chọn hoàn hảo.En: Its graceful shape and deep meaning seemed like the perfect choice.Vi: Nhưng giá của nó cao hơn rất nhiều so với những gì Thùy mong đợi.En: But its price was much higher than Thuy had expected.Vi: "Thùy, bà sẽ rất thích món này đấy!En: "Thuy, grandma would really love this!"Vi: " Quân bất ngờ nghiêm túc trong giây lát, nhận ra giá trị của món quà.En: Quan unexpectedly spoke seriously for a moment, realizing the value of the gift.Vi: Thùy trầm ngâm, suy nghĩ về tình cảm của mình dành cho bà nội.En: Thuy pondered the feelings she had for her grandmother.Vi: Lòng biết ơn không thể đo bằng tiền bạc, và cô quyết định chi tiêu nhiều hơn một chút để có món quà ý nghĩa.En: Gratitude can't be measured by money, and she decided to spend a bit more to have a meaningful gift.Vi: Cuối cùng, Thùy mua chiếc mặt dây chuyền, tay cầm chắc món quà mà lòng cảm thấy hài lòng.En: In the end, Thuy purchased the pendant, holding the gift tightly with satisfaction.Vi: Cô bước ra khỏi chợ, ánh nhìn thỏa mãn dù ví tiền nhẹ đi.En: She walked out of the market, her expression content despite her lighter wallet.Vi: Thùy cảm thấy trưởng thành lên, nhận ra sự quan trọng của việc đặt tình cảm vào mỗi quyết định của mình.En: Thuy felt more mature, realizing the importance of putting her emotions into each decision she made.Vi: Đối với ...
    Show more Show less
    14 mins
  • The Race Against Time: An and Linh's High-Tech Journey
    Nov 15 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: The Race Against Time: An and Linh's High-Tech Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-15-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Thành phố High-Tech rực rỡ ánh đèn, huyền ảo giữa màn đêm.En: The city of High-Tech glowed brightly with lights, enchanting in the night.Vi: An và Linh đứng ở ga metro phía bắc, nơi dòng người như nêm kín.En: An and Linh stood at the north metro station, where the crowd was packed.Vi: Metro hiện đại chạy bằng năng lượng xanh nhưng hôm nay lại trục trặc.En: The modern metro, powered by green energy, was experiencing a malfunction today.Vi: Bảng điện tử nhấp nháy thông báo "chậm trễ.En: The electronic board blinked with a notification "delay."Vi: "An, kỹ sư phần mềm trẻ, lo lắng.En: An, a young software engineer, was anxious.Vi: "Làm sao bây giờ Linh?En: "What should we do now, Linh?Vi: Hội thảo công nghệ sắp bắt đầu.En: The tech seminar is about to start."Vi: " Anh cầm trên tay dự án sáng tạo mà anh ấp ủ bấy lâu, quyết tâm phải trình diễn tối nay.En: In his hands, he held the innovative project he had been nurturing for a long time, determined to showcase it tonight.Vi: Nó là cơ hội lớn cho An và cả nhóm phát triển sản phẩm.En: It was a significant opportunity for An and the entire product development team.Vi: Linh, người quản lý dự án, kiên nhẫn.En: Linh, the project manager, remained patient.Vi: "Đừng lo An, còn cách khác.En: "Don't worry, An, there's another way.Vi: Chúng ta gọi xe công nghệ qua ứng dụng.En: Let's call a ride through the app."Vi: " Cô nhanh chóng bấm điện thoại, cổ vũ An giữ bình tĩnh.En: She quickly tapped on her phone, encouraging An to stay calm.Vi: Đêm mùa thu se lạnh, không khí thành phố nhộn nhịp.En: The autumn night was brisk, and the atmosphere in the city bustling.Vi: Xe công nghệ Linh đặt đến, hai người nhanh chóng lên xe, hướng về trung tâm hội nghị.En: The ride Linh booked arrived, and the two quickly got in, heading towards the conference center.Vi: Thành phố uyển chuyển với những dải sáng từ cao ốc, tạo nên một bức tranh sống động.En: The city was graceful with streaks of light from the skyscrapers, creating a vibrant picture.Vi: Đến giữa đường, xe tắc đường.En: Midway, the car got stuck in traffic.Vi: An nhìn đồng hồ liên tục, cảm giác bất an.En: An frequently checked his watch, feeling uneasy.Vi: "Có lẽ chúng ta nên đi bộ từ đây," An đề xuất.En: "Perhaps we should walk from here," An suggested.Vi: Linh đồng ý, cả hai xuống xe, hòa mình vào dòng người vội vã.En: Linh agreed, and they both got out, blending into the hurried crowd.Vi: Họ chạy giữa các tòa nhà cao tầng, men theo lối tắt bên sông Sài Gòn.En: They ran between high-rise buildings, taking a shortcut along the Saigon River.Vi: Mặc dù đôi chút mệt mỏi, nhưng sự quyết tâm và ý chí không ngừng thúc đẩy An và Linh bước nhanh hơn, với mỗi bước chân là một nhịp đập mạnh mẽ của niềm tin.En: Despite being somewhat tired, the determination and willpower continuously urged An and Linh to move faster, with each step being a powerful heartbeat of faith.Vi: Cuối cùng, họ đến trung tâm hội nghị.En: Finally, they reached the conference center.Vi: An thở nhẹ nhõm, cảm thấy sự ủng hộ từ Linh là nguồn động viên lớn.En: An breathed a sigh of relief, feeling that Linh's support was a great encouragement.Vi: Anh đứng trước khán giả, bắt đầu trình bày dự án của mình, giọng nói tự tin và rõ ràng.En: He stood before the audience, beginning to present his project, his voice confident and clear.Vi: Màn hình rộng chiếu những hình ảnh đầy cảm hứng của dự án.En: The wide screen displayed inspiring images of the project.Vi: Khán phòng im phăng phắc, mọi ánh mắt đều đổ dồn vào An.En: The room was silent, all eyes focused on An.Vi: Sau khi kết thúc bài thuyết trình, tràng pháo tay vang lên, cùng với những nhà đầu tư tỏ rõ sự quan tâm.En: When the presentation ended, applause erupted, along with investors showing clear interest.Vi: Ngày hôm đó, An không chỉ đạt được thành công trong công việc mà còn hiểu rõ hơn về sự linh hoạt và sức mạnh của đồng đội.En: That day, An not only achieved success in his work but also gained a deeper understanding of the flexibility and strength of teamwork.Vi: Linh đã giúp anh nhận ra rằng, đôi khi thử thách chỉ là bước đệm để đạt tới mục tiêu lớn hơn.En: Linh helped him realize that sometimes ...
    Show more Show less
    13 mins