• Finding Simplicity: A Botanist's Delight in Discovery
    Apr 6 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Simplicity: A Botanist's Delight in Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-06-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Vào một buổi sáng mùa xuân, ánh nắng nhẹ nhàng phủ lên Vườn Bách Thảo Hà Nội.En: On a spring morning, gentle sunlight covered Hanoi Botanical Garden.Vi: Cây cối cổ thụ đứng sừng sững, như những người bảo vệ thiên nhiên im lặng, trong khi xung quanh khách tham quan tấp nập, mỗi người tìm kiếm một điều gì đó đặc biệt.En: Ancient trees stood tall, like silent guardians of nature, while around them, visitors bustled about, each looking for something special.Vi: Minh, một nhà thực vật học say mê, bước vào khu vườn với sự cẩn thận và phân vân.En: Minh, an enthusiastic botanist, walked into the garden with care and contemplation.Vi: Anh luôn yêu thích những loài cây hiếm và đặc biệt để thêm vào bộ sưu tập của mình.En: He always loved rare and special plants to add to his collection.Vi: Nhưng hôm nay, Minh cảm thấy lạc lõng giữa sở thích cá nhân và mục tiêu khoa học.En: But today, Minh felt lost between his personal preferences and scientific goals.Vi: Theo sau Minh là Linh, một người bạn thân thiết, với nụ cười luôn nở trên môi.En: Following Minh was Linh, a close friend, always wearing a smile.Vi: Linh yêu thích cây cối nhưng không quá bận tâm đến nguồn gốc hay giá trị khoa học, mà chỉ đơn giản là tìm thấy niềm vui từ cái đẹp giản dị.En: Linh loved plants but didn't worry much about their origins or scientific value; she simply found joy in their simple beauty.Vi: Đi cùng họ còn có Quan, người rất thực tế và luôn có những lời khuyên hữu ích.En: Accompanying them was Quan, who was very practical and always had useful advice.Vi: Trong khi dạo quanh vườn, Minh bị cuốn hút bởi một bụi cây nhỏ, không mấy nổi bật.En: While wandering around the garden, Minh was drawn to a small, rather unremarkable bush.Vi: Dưới ánh sáng buổi sáng, cây ấy ánh lên những hoa văn tinh tế mà anh trước giờ chưa từng để ý.En: In the morning light, the bush revealed intricate patterns he had never noticed before.Vi: “Nhìn kìa, Minh,” Linh gọi.En: “Look, Minh,” Linh called.Vi: “Cây này rất bình thường, nhưng nhìn kỹ mới thấy, dưới ánh nắng, nó thật đặc biệt.”En: “This plant is very ordinary, but when you look closely, in the sunlight, it is truly special.”Vi: Minh dừng lại, chăm chú nhìn cây.En: Minh stopped and gazed at the plant attentively.Vi: Trong khoảnh khắc đó, sự phân vân trong anh dần biến mất.En: In that moment, his uncertainty gradually vanished.Vi: Anh nhận ra rằng cái mà anh tìm kiếm không chỉ là giá trị nghiên cứu mà còn là niềm vui khi khám phá.En: He realized that what he sought was not just research value but also the joy of discovery.Vi: Quan đứng cạnh Minh, cười khẽ.En: Quan stood next to Minh, smiling softly.Vi: “Không phải lúc nào cũng cần phức tạp. Đôi khi, sự hấp dẫn nằm ở những điều đơn giản.”En: “Things don't always need to be complicated. Sometimes, the charm lies in simplicity.”Vi: Ngày hôm đó, Minh quyết định mua bụi cây ấy.En: That day, Minh decided to purchase the bush.Vi: Trên đường về, anh cảm thấy nhẹ nhõm và hài lòng.En: On the way home, he felt relieved and satisfied.Vi: Anh học được rằng đôi khi, giá trị không chỉ nằm ở sự hiếm hoi mà còn ở ý nghĩa cá nhân.En: He learned that sometimes, value lies not just in rarity but also in personal meaning.Vi: Mùa xuân tiếp tục lan tỏa khắp Vườn Bách Thảo, và Minh hạnh phúc với cái cây mới lấp lánh dưới ánh nắng đầu ngày.En: Spring continued to spread throughout Vườn Bách Thảo, and Minh was happy with his new plant glistening under the early morning sunlight.Vi: Qua lựa chọn đơn giản đó, Minh tìm thấy sự cân bằng giữa công việc và hạnh phúc riêng, và nhận ra rằng đôi khi hạnh phúc đến từ sự giản đơn.En: Through that simple choice, Minh found a balance between work and personal happiness and realized that sometimes happiness comes from simplicity. Vocabulary Words:gentle: nhẹ nhàngbotanical: thực vậtancient: cổ thụguardians: người bảo vệbustled: tấp nậpcontemplation: phân vâncollection: bộ sưu tậpunremarkable: không mấy nổi bậtintricate: tinh tếattentively: chăm chúuncertainty: phân vângradually: dầnvanished: biến mấtdiscovery: khám phápractical: thực tếcharm: hấp dẫnsimplicity: giản ...
    Show more Show less
    13 mins
  • A Porcelain Mystery: Uniting Histories in the Museum
    Apr 5 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Porcelain Mystery: Uniting Histories in the Museum Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-05-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bên trong Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên, các phòng trưng bày rộng lớn vang lên tiếng thảo luận của khách tham quan.En: Inside the Museum of Natural History, the vast galleries echoed with discussions from visitors.Vi: Ánh sáng mặt trời chiếu qua cửa sổ lớn, làm sáng bừng các hiện vật cổ đại trong tủ kính.En: Sunlight streamed through large windows, illuminating ancient artifacts in display cases.Vi: Binh, một người đàn ông trầm tính ở tuổi ba mươi, chậm rãi đi qua các gian phòng.En: Binh, a quiet man in his thirties, strolled slowly through the rooms.Vi: Trái tim anh nhẹ nhàng rung động khi nhớ về những câu chuyện mà bà anh từng kể.En: His heart gently stirred as he recalled the stories his grandmother used to tell.Vi: Những câu chuyện về một cổ vật đã mất từ lâu, một phần của lịch sử gia đình, luôn làm Binh băn khoăn.En: Stories about a long-lost artifact, a part of family history, always made Binh wonder.Vi: Anh đến bảo tàng với hy vọng tìm thấy câu trả lời cho những bí ẩn đã bao quanh gia đình anh qua nhiều thế hệ.En: He came to the museum hoping to find answers to the mysteries that had surrounded his family for generations.Vi: Trong khi lướt qua các hiện vật, ánh mắt Binh dừng lại ở một chiếc bát sứ cổ, có đường nét họa tiết quen thuộc.En: While browsing through the artifacts, Binh's eyes stopped on an ancient porcelain bowl with familiar decorative patterns.Vi: Đó chính là cổ vật mà anh tìm kiếm.En: It was exactly the artifact he was seeking.Vi: Tim anh đập nhanh, nhưng cũng ngay lập tức, trái tim anh nặng trĩu.En: His heart raced, but immediately, his heart also felt heavy.Vi: Một tấm bảng nhỏ bên cạnh kêu gọi sự chú ý của anh: "Hiện vật này đang trong quá trình tranh chấp pháp lý.En: A small sign next to it caught his attention: "This artifact is currently under legal dispute."Vi: " Không từ bỏ, Binh quyết định nói chuyện với người phụ trách bảo tàng.En: Undeterred, Binh decided to speak with the museum curator.Vi: Binh gặp Mai, người quản lý bảo tàng, và trình bày câu chuyện của gia đình mình.En: Binh met with Mai, the museum manager, and presented his family's story.Vi: Mai lắng nghe chăm chú, nhận thấy sự nhiệt huyết và lòng thành kính của Binh đối với tổ tiên.En: Mai listened attentively, recognizing Binh's passion and reverence for his ancestors.Vi: Tuy nhiên, Mai thừa nhận đây là một trường hợp phức tạp, vì có một gia đình khác cũng tuyên bố có liên hệ với cổ vật này.En: However, Mai admitted it was a complicated case, as another family also claimed a connection to the artifact.Vi: Trong lúc Binh đang trò chuyện, một người phụ nữ tên Linh, cũng là khách thăm bảo tàng, tình cờ nghe thấy câu chuyện của anh.En: While Binh was talking, a woman named Linh, also a museum visitor, happened to overhear his story.Vi: Linh tiến tới và tham gia cùng.En: Linh approached and joined the conversation.Vi: Cô nói rằng gia đình cô cũng có liên hệ với cổ vật này.En: She said her family also had a connection to this artifact.Vi: Một cuộc trò chuyện nảy nở giữa Binh và Linh.En: A conversation blossomed between Binh and Linh.Vi: Ban đầu có chút căng thẳng, nhưng rồi họ nhận ra có thể học hỏi lẫn nhau.En: Initially, there was some tension, but they soon realized they could learn from each other.Vi: Cả hai quyết định kết hợp sức mạnh.En: Both decided to join forces.Vi: Họ đồng ý cùng nhau nghiên cứu thêm về nguồn gốc của cổ vật.En: They agreed to further research the origins of the artifact together.Vi: Mai hứa sẽ hỗ trợ bằng cách cung cấp tài liệu và thông tin từ bảo tàng.En: Mai promised to assist by providing documents and information from the museum.Vi: Qua thời gian, Binh hiểu rằng cùng nhau, họ có thể vén màn lịch sử mà không cần tranh giành.En: Over time, Binh understood that together, they could unveil history without competing.Vi: Cuối cùng, dù tranh chấp pháp lý vẫn tồn đọng, Binh thấy hài lòng.En: In the end, even though the legal dispute remained unresolved, Binh felt content.Vi: Không chỉ tiếp cận gần hơn đến lịch sử gia đình, anh còn học được giá trị của sự hợp tác và sẻ chia.En: Not only did he get closer to his family's history, but he also learned the value of cooperation and ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Finding Her Path: Hà's Journey of Self-Discovery
    Apr 4 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Her Path: Hà's Journey of Self-Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-04-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Khí xuân ở Hà Nội, hoa đào nhẹ nhàng rơi trên phố cổ.En: Spring in Hà Nội quietly sees peach blossoms falling gently on the old streets.Vi: Tiếng rao hàng chợt vang lên giữa làn gió se lạnh.En: The sound of vendors suddenly rises through the chilly breeze.Vi: Hồ Hoàn Kiếm, biểu tượng của thành phố, lung linh như một tấm gương khổng lồ phản chiếu sức sống của đô thị.En: Hồ Hoàn Kiếm, a symbol of the city, sparkles like a giant mirror reflecting the vitality of the city.Vi: Hà cùng gia đình đến thăm hồ.En: Hà and her family visit the lake.Vi: Đối với cô, không gian này vừa quen thuộc, vừa xa lạ.En: For her, this space is both familiar and strange.Vi: Hà mới tốt nghiệp đại học, nhưng cô chưa tìm thấy con đường rõ ràng cho tương lai.En: Hà has just graduated from university, but she hasn't found a clear path for her future yet.Vi: Trong lòng cô, môt cuộc chiến riêng đang diễn ra giữa kì vọng của xã hội và mong muốn thật sự của bản thân.En: Inside her, a personal battle is taking place between societal expectations and her true desires.Vi: Minh, cha của Hà, luôn hi vọng con gái mình có một công việc ổn định.En: Minh, Hà's father, always hopes his daughter will have a stable job.Vi: Trong khi đó, Linh, em gái của Hà, vô tư chụp ảnh mọi thứ quanh hồ.En: Meanwhile, Linh, Hà's younger sister, is carefreely taking pictures of everything around the lake.Vi: Gia đình cùng nhau đi dạo, mỗi người chìm trong dòng suy nghĩ riêng.En: The family walks together, each lost in their own thoughts.Vi: Hà dừng lại bên bờ hồ, ngắm nhìn mặt nước lấp lánh.En: Hà stops by the lake, watching the sparkling water.Vi: Cô quyết định đã đến lúc cần mở lòng với cha mình.En: She decides it's time to open up to her father.Vi: Cô nhẹ nhàng gọi: "Cha ơi, con có thể nói chuyện với cha một chút không?En: She gently calls, "Dad, can I talk to you for a moment?"Vi: "Minh ngạc nhiên và đồng ý.En: Minh is surprised but agrees.Vi: Hai cha con tìm một góc yên tĩnh.En: The two find a quiet corner.Vi: Hà bắt đầu chia sẻ những lo âu của mình: "Con không biết mình thật sự muốn gì.En: Hà begins to share her worries: "I don't know what I truly want.Vi: Con sợ mình không thể làm cha mẹ tự hào.En: I fear that I can't make my parents proud."Vi: "Minh lắng nghe, ánh mắt hiền từ.En: Minh listens, his eyes gentle.Vi: Ông nắm lấy tay Hà: "Con à, chúng ta chỉ mong con được hạnh phúc.En: He takes Hà's hand: "My dear, we only wish for your happiness.Vi: Cha mẹ sẽ luôn đứng sau con, bất kể con chọn con đường nào.En: Your mother and I will always support you, no matter which path you choose."Vi: "Những lời nói của cha như một ngọn gió thổi tan đi mây mù trong lòng Hà.En: His words feel like a breeze dispersing the clouds in Hà's heart.Vi: Cô cảm nhận được sự ủng hộ chân thành của gia đình.En: She feels the sincere support of her family.Vi: Lòng trở nên nhẹ nhàng, cô mỉm cười nhìn cha.En: Her heart becomes lighter, and she smiles at her father.Vi: Cả gia đình tiếp tục dạo bước quanh hồ.En: The family continues their walk around the lake.Vi: Linh vẫn vui vẻ chụp ảnh.En: Linh continues happily taking photos.Vi: Nhưng có lẽ hôm nay, không chỉ có hoa anh đào đang nở, mà một thứ gì đó trong lòng Hà cũng đã thức dậy.En: But perhaps today, not only are peach blossoms blooming, but something within Hà has also awakened.Vi: Cuối cùng, Hà nhìn về phía tương lai với sự tự tin mới.En: In the end, Hà looks toward the future with newfound confidence.Vi: Cô đã tìm thấy niềm tin và tình yêu của gia đình.En: She has found faith and love in her family.Vi: Những bước đi của họ trên con đường đá quanh hồ đánh dấu một khởi đầu mới, đầy hy vọng và đoàn kết.En: Their footsteps on the stone path around the lake mark a new beginning, full of hope and unity. Vocabulary Words:peach blossoms: hoa đàovendor: rao hàngvitality: sức sốngfamiliar: quen thuộcexpectations: kì vọngdesires: mong muốncarefreely: vô tưsparkling: lấp lánhgently: nhẹ nhàngcalls: gọisurprised: ngạc nhiêncorner: góc yên tĩnhworries: lo âuproud: tự hàogentle: hiền từsupport: ủng hộbreeze: ngọn gióclouds: mây mùsincere: chân thànhsmiles: mỉm cườiawakened: thức dậyfaith: niềm tinhope: hy vọngunity: đoàn...
    Show more Show less
    13 mins
  • A Spring Chase: Linh and the Determined Duck at Hoan Kiem
    Apr 3 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Spring Chase: Linh and the Determined Duck at Hoan Kiem Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-03-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa xuân ở Hồ Hoàn Kiếm thật đẹp.En: Spring at Hồ Hoàn Kiếm is truly beautiful.Vi: Hoa đào nở rực rỡ, tỏa hương thơm ngát trong không khí.En: The peach blossoms bloom brilliantly, spreading a fragrant aroma in the air.Vi: Cô gái trẻ tên Linh quyết định đi dạo quanh hồ để tận hưởng buổi chiều yên bình.En: A young woman named Linh decided to take a walk around the lake to enjoy a peaceful afternoon.Vi: Linh thích cảm giác nhẹ nhàng, yên tĩnh của thiên nhiên.En: Linh loves the gentle, quiet feeling of nature.Vi: Nhưng hôm nay, mọi thứ không êm đềm như cô mong muốn.En: But today, things are not as serene as she hoped.Vi: Linh mặc một chiếc váy xoè màu xanh nước biển dịu dàng.En: Linh wore a soft blue flared dress.Vi: Cô đi bộ lòng vòng dưới tán cây hoa anh đào, cảm nhận gió nhẹ thổi qua.En: She walked under the canopy of cherry blossoms, feeling the gentle breeze blow by.Vi: Nhưng kỳ lạ thay, một chú vịt xuất hiện từ đâu không rõ, bắt đầu bám theo Linh không rời.En: But strangely enough, a duck appeared from who knows where and started following Linh relentlessly.Vi: Con vịt này có lẽ nghĩ rằng váy của Linh là món gì đó ngon lành.En: This duck might have thought that Linh's dress was something delicious.Vi: Linh cố tình rẽ hướng để tránh nhưng chú vịt càng chạy nhanh hơn.En: Linh intentionally turned in different directions to avoid it, but the duck only ran faster.Vi: Linh bật cười, cảm giác vừa bực mình vừa buồn cười.En: Linh burst into laughter, feeling both annoyed and amused.Vi: Mai, người bán hàng rong gần đó, quan sát từ xa và không thể nín cười.En: Mai, a street vendor nearby, watched from afar and couldn't hold back her laughter.Vi: Quang, bạn của Linh, đang ngồi nghỉ trên ghế đá gần bờ hồ.En: Quang, a friend of Linh, was resting on a stone bench near the lake's edge.Vi: Thấy chuyện lạ, anh chạy lại hỏi, "Có chuyện gì vậy, Linh?En: Seeing the strange incident, he ran up and asked, "What's going on, Linh?"Vi: "Linh thở dài, vừa cười vừa nói, "Chú vịt cứ tưởng mình là bạn thân mới tìm thấy!En: Linh sighed, laughing as she said, "The duck thinks it's found a new best friend!"Vi: "Mai góp ý, "Có thể nó thích váy của em đấy.En: Mai chimed in, "Maybe it likes your dress.Vi: Hay là mình thử cho nó ăn cái gì đó khác?En: How about we try feeding it something else?"Vi: "Quang bật ra ý tưởng, "Chúng ta lấy một ít bánh từ quầy của Mai nhử nó xem.En: Quang came up with an idea, "Let's get some cakes from Mai's stall to lure it away."Vi: "Mai hào hứng đồng ý.En: Mai agreed enthusiastically.Vi: Cô đưa cho Linh một ít mẩu bánh còn sót lại.En: She handed Linh some leftover cake pieces.Vi: Linh nhẹ nhàng vung vẩy bánh để dẫn dụ con vịt.En: Linh gently waved the cake to entice the duck.Vi: Chú vịt lập tức chuyển hướng theo mùi bánh.En: The duck immediately shifted its attention to the smell of the cake.Vi: Linh khéo léo ném bánh xa xa, kéo sự chú ý của vịt ra khỏi mình.En: Linh cleverly threw the cake far away, diverting the duck's attention from herself.Vi: Cuối cùng, với chút tài tình và một chút may mắn, Quang và Mai cũng giúp Linh thoát khỏi "cuộc săn đuổi" ấy.En: Finally, with a bit of cleverness and a bit of luck, Quang and Mai helped Linh escape from the "chase."Vi: Linh nhìn đám mây bồng bềnh trên bầu trời, cười rạng rỡ.En: Linh looked at the floating clouds in the sky, smiling brightly.Vi: Cô nói, "Thỉnh thoảng vui vẻ một chút cũng không hại gì.En: She said, "A little fun once in a while doesn't hurt."Vi: "Quang cười, "Đúng vậy, biết đâu mai mốt em sẽ nhớ mãi kỷ niệm này.En: Quang laughed, "That's right, who knows, you might remember this forever."Vi: "Mai gật đầu, "Lần sau mang theo bánh nhiều hơn, Linh nhé!En: Mai nodded, "Next time bring more cakes, Linh!"Vi: "Cả ba cùng cười toe toét.En: All three laughed widely.Vi: Câu chuyện về chú vịt và chiếc váy xanh trở thành một ký ức vui vẻ đặc biệt ở Hồ Hoàn Kiếm vào đầu xuân.En: The story about the duck and the blue dress became a special happy memory at Hồ Hoàn Kiếm in early spring.Vi: Linh học cách đón nhận những điều bất ngờ và quý trọng sự giúp đỡ từ bạn bè.En: Linh learned to embrace the unexpected and appreciate the help from friends.Vi: Và thế, ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Lost Buffaloes and the Power of Friendship: Minh's Quest
    Apr 2 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lost Buffaloes and the Power of Friendship: Minh's Quest Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-02-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh là một nông dân cần mẫn, sống ở vùng đồng bằng sông Cửu Long.En: Minh was a diligent farmer living in the Đồng Bằng Sông Cửu Long region.Vi: Ngày mới vừa sáng, Minh mở cánh cửa nhà, nhìn ra con đường làng quen thuộc.En: As the new day dawned, Minh opened the door of his house, looking out onto the familiar village road.Vi: Xung quanh là những cánh đồng lúa xanh mướt, những ngôi nhà sàn thưa thớt, hòa trong tiếng rao của những người bán hàng rong xa xa.En: Surrounding him were lush green rice fields, scattered stilt houses, blending with the distant calls of street vendors.Vi: Hôm nay là ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, một ngày lễ truyền thống mà cả làng đều nhớ.En: Today was the day of Giỗ Tổ Hùng Vương, a traditional festival remembered by the entire village.Vi: Nhưng hôm nay Minh lo lắng.En: But today, Minh was worried.Vi: Đàn trâu của Minh đã biến mất qua đêm.En: His herd of buffaloes had disappeared overnight.Vi: Không biết đi đâu, chỉ thấy sân cỏ trống rỗng.En: Not knowing where they had gone, he only saw an empty grassy yard.Vi: Những con trâu này rất quan trọng cho mùa vụ sắp tới, Minh phải tìm chúng bằng mọi giá.En: These buffaloes were crucial for the upcoming harvest, and Minh had to find them at all costs.Vi: Trong lòng Minh tồn tại nỗi lo không tả nổi.En: His heart was filled with an indescribable worry.Vi: Anh không muốn bị nghĩ là kém cỏi, nhất là bởi Quang, người bạn cùng lớn lên nhưng luôn thành công hơn trong mắt làng xóm.En: He didn't want to be considered incompetent, especially by Quang, his childhood friend who was always more successful in the eyes of the villagers.Vi: "Mình phải làm gì đây?En: "What should I do?"Vi: " Minh tự hỏi.En: Minh asked himself.Vi: Anh nhớ tới Thu, một người bạn từ thuở nhỏ, nổi tiếng với khả năng tìm ra những điều tưởng như đã mất.En: He thought of Thu, a childhood friend known for her ability to find things that seemed lost.Vi: Ban đầu Minh hơi ngần ngại, nhưng quyết định tìm Thu và thử nghe phương pháp kỳ lạ của cô.En: Initially, Minh hesitated, but he decided to seek out Thu and try her unusual methods.Vi: "Thu, cậu giúp mình được không?En: "Thu, can you help me?"Vi: " Minh lo lắng nói khi tìm gặp Thu lúc sáng sớm.En: Minh asked anxiously when he met Thu early in the morning.Vi: Thu cười, ánh mắt tự tin.En: Thu smiled, her eyes confident.Vi: "Tất nhiên rồi, Minh.En: "Of course, Minh.Vi: Chúng ta cùng thử xem.En: Let's give it a try."Vi: "Thu dẫn Minh dò theo những dấu vết nhỏ trên đám cát ven sông.En: Thu led Minh to trace the faint marks on the sand along the riverbank.Vi: "Đây này," Thu chỉ vào những dấu chân trâu còn nhẹ hằn in.En: "Here," Thu pointed to faint buffalo footprints still visible.Vi: Hai người băng qua các bụi cây tràm, càng đi càng thấy đường mòn hẹp hơn.En: The two of them waded through the melaleuca bushes, and as they went, the path became narrower.Vi: Cuối cùng, họ đến một khu rừng ngập mặn rậm rạp, nơi phát hiện ra một mạng lưới các con đường bí mật.En: Finally, they reached a dense mangrove forest, where they discovered a network of secret paths.Vi: "Nhìn kìa!En: "Look!"Vi: " Thu thốt lên, khi phát hiện đám người đang chuẩn bị dẫn trâu đi.En: Thu exclaimed when she spotted a group of people preparing to lead the buffaloes away.Vi: Minh và Thu lập tức báo người trong làng và họ cùng nhau bắt bọn trộm.En: Minh and Thu immediately alerted the villagers, and together they caught the thieves.Vi: Nhờ sự dũng cảm và nhanh trí của Minh và Thu, đám trâu được trở về an toàn.En: Thanks to the bravery and quick thinking of Minh and Thu, the herd of buffaloes was returned safely.Vi: Làng xóm càng thêm yêu quý Minh.En: The villagers grew even more fond of Minh.Vi: Bây giờ, Minh không chỉ tự tin hơn mà còn hiểu rõ giá trị của việc hợp tác và tin tưởng bạn bè.En: Now, Minh was not only more confident, but also understood the value of cooperation and trusting his friends.Vi: Nhìn đàn trâu vui vẻ trở về, Minh mới cảm nhận được niềm vui của sự khẳng định bản thân, không chỉ cho mình mà còn cho cả làng quê yêu dấu.En: Watching the buffaloes happily return, Minh felt the joy of self-affirmation, not just for himself but for his beloved village. Vocabulary Words:diligent...
    Show more Show less
    13 mins
  • Discovering Hà Nội: A Journey Beyond the Lens
    Apr 1 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Discovering Hà Nội: A Journey Beyond the Lens Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-01-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Hà Nội mùa xuân luôn rực rỡ.En: Hà Nội in the spring is always radiant.Vi: Ở phố Cổ, con đường hẹp đông đúc, người bán hàng rong đủ loại hàng hóa, mùi phở và thịt nướng thoang thoảng trong gió xuân nhẹ nhàng.En: In the Phố Cổ, the narrow streets are crowded, street vendors offer all sorts of goods, and the scents of phở and grilled meat gently waft through the spring breeze.Vi: Ngày hôm nay đặc biệt với An và Linh.En: Today is special for An and Linh.Vi: An và Linh dẫn một nhóm du khách khám phá lịch sử và ẩm thực của khu vực này.En: They are leading a group of tourists to explore the history and cuisine of this area.Vi: An, chàng trai yêu thích lịch sử, thường xuyên cầm máy ảnh, mỗi góc phố đều là cơ hội cho một tấm ảnh mới cho blog du lịch của anh.En: An, a young man with a passion for history, frequently holds a camera, as every street corner is an opportunity for a new photo for his travel blog.Vi: Linh là một hướng dẫn viên kỳ cựu, cô mơ ước mở một nhà hàng kết hợp để chia sẻ tình yêu ẩm thực của mình.En: Linh is a veteran guide who dreams of opening a combination restaurant to share her love of cuisine.Vi: "Chúng ta bắt đầu từ chợ Đồng Xuân nhé," Linh nói với nhóm, giọng cô ấm áp và lôi cuốn.En: "Let's start from the chợ Đồng Xuân," Linh said to the group, her voice warm and captivating.Vi: An say mê nghe cô kể chuyện về các di tích lịch sử.En: An was engrossed in listening to her stories about historical sites.Vi: Nhưng anh cũng lo lắng, chỉ dồn sự chú ý vào máy ảnh mà bỏ lỡ cảnh sắc xung quanh.En: However, he also felt anxious, focusing solely on the camera, and feared he would miss the scenery around him.Vi: Khi đến phố Hàng Mã, Linh bất ngờ đưa nhóm đến một con ngõ hẻm ít ai biết.En: When they reached phố Hàng Mã, Linh unexpectedly led the group to a little-known alley.Vi: "Đây là nơi tôi thích nhất," cô chia sẻ.En: "This is my favorite spot," she shared.Vi: Phố nhỏ với quán cà phê ẩn mình, góc sống của người Hà Nội thật thú vị.En: The small street with its hidden café displayed the interesting lifestyle of the people of Hà Nội.Vi: An quyết định cất máy ảnh, chỉ tận hưởng hành trình và trò chuyện.En: An decided to put away his camera and just enjoy the journey and conversation.Vi: Đây là lúc để trải nghiệm thực thụ.En: This was a time for genuine experience.Vi: Họ đến một quán cà phê nhỏ, tường được trang trí bằng tranh ảnh xưa cũ.En: They arrived at a small café, its walls adorned with old photographs.Vi: Linh kể về những ngày hội xưa, những câu chuyện dân gian của người Hà Nội mà cô sưu tầm.En: Linh recounted ancient festivals and folklore from Hà Nội that she had collected.Vi: "Thật tuyệt vời," một du khách thốt lên.En: "How wonderful," a tourist exclaimed.Vi: "Chúng ta đã có một ngày đáng nhớ.En: "We had an unforgettable day."Vi: "An và Linh ngồi bên nhau, nghe tiếng cười nói của nhóm du khách.En: An and Linh sat together, listening to the laughter of the tourists.Vi: An thu được nhiều tư liệu cho blog mà lòng đầy xúc cảm.En: An gathered plenty of material for his blog, his heart full of emotion.Vi: Không chỉ là hình ảnh đẹp mà cả những câu chuyện ấm áp.En: It wasn't just about beautiful images, but also the warm stories.Vi: Khi chia tay, nhóm du khách mỉm cười, cảm ơn An và Linh đã cho họ một chuyến đi đáng nhớ.En: As they parted ways, the group of tourists smiled and thanked An and Linh for giving them a memorable trip.Vi: An nhận ra rằng, đôi khi máy ảnh không thể nắm bắt hết mọi khoảnh khắc.En: An realized that sometimes a camera can't capture every moment.Vi: Linh hiểu rằng chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể tạo nên kết nối ý nghĩa hơn.En: Linh understood that sharing personal stories can create more meaningful connections.Vi: Hà Nội buổi chiều xuân tĩnh lặng.En: The afternoon in Hà Nội was silent in its spring tranquility.Vi: Con phố bỗng dưng thân thuộc và gắn bó lạ kỳ.En: The street suddenly became familiar and strangely attached.Vi: An và Linh biết rằng, mỗi câu chuyện, mỗi mảnh đất đều mang trong mình sức sống và tình người.En: An and Linh knew that every story and every land carries vitality and humanity.Vi: Cùng nhau, họ sẽ còn khám phá nhiều ...
    Show more Show less
    13 mins
  • Finding Home: A Spring Reunion by Hoan Kiem Lake
    Mar 31 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Home: A Spring Reunion by Hoan Kiem Lake Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-03-31-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Xuân về, thành phố Hà Nội tràn ngập sắc xanh tươi mới.En: Spring arrives, and the city of Ha Noi is filled with fresh green hues.Vi: Hồ Hoàn Kiếm lấp lánh dưới ánh nắng ấm áp.En: Hoan Kiem Lake glitters under the warm sunlight.Vi: Đó là một ngày đẹp trời để quây quần bên gia đình.En: It's a beautiful day to gather with family.Vi: Gia đình Huong quyết định tổ chức một buổi picnic bên hồ.En: Huong's family decides to organize a picnic by the lake.Vi: Huong là sinh viên đại học, mới trở về nhà sau một kỳ dài học tập xa nhà.En: Huong is a university student who has just returned home after a long period of studying away.Vi: Cô cảm thấy mình không còn thân quen với mọi người như trước.En: She feels that she isn't as familiar with everyone as before.Vi: Minh, em trai của Huong, rất ngưỡng mộ chị nhưng cảm thấy bị lạc lõng.En: Minh, Huong's younger brother, greatly admires her but feels out of place.Vi: Phuc, người anh họ luôn là cầu nối gắn kết mọi người lại với nhau.En: Phuc, their cousin, is always the one connecting everyone together.Vi: Chiều hôm đó, bên cạnh những bông hoa anh đào đang bung nở, gia đình Huong trải chiếu ngồi bên bờ hồ.En: That afternoon, beside the cherry blossoms in full bloom, Huong's family spread out mats by the lakeside.Vi: Gió nhẹ thoảng qua, mát lành như muốn xua tan mọi lo âu.En: A gentle breeze passed by, fresh and cool as if it wanted to dispel all worries.Vi: “Chị Huong, chị có nhớ em không?En: "Sister Huong, do you remember me?"Vi: ” Minh đột ngột hỏi, ánh mắt em sáng lên nhưng có chút buồn.En: Minh suddenly asked, his eyes bright but slightly sad.Vi: Huong mỉm cười, nhưng tim cô hơi nặng nề.En: Huong smiled, but her heart felt a bit heavy.Vi: Cô nhớ Minh rất nhiều, nhưng chưa biết cách bày tỏ.En: She missed Minh very much but hadn't figured out how to express it.Vi: “Tất nhiên rồi, Minh.En: "Of course, Minh.Vi: Chị lúc nào cũng nhớ em.En: I always miss you."Vi: ”Cô nhìn ra hồ, lặng yên trong phút chốc.En: She looked out over the lake, silent for a moment.Vi: Ở xa, Huong luôn cố gắng hết mình với học tập, nhưng cũng mang trong mình nỗi cô đơn, lo lắng về tương lai.En: Far away, Huong always tried her best with her studies but carried within her the loneliness and anxiety about the future.Vi: “Phuc à, anh nghĩ sao về tương lai?En: "Phuc, what do you think about the future?"Vi: ” Huong bất ngờ hỏi, mắt nhìn về phía xa xăm.En: Huong unexpectedly asked, her eyes gazing into the distance.Vi: Phuc cười hiền, “Tương lai là của chính mình, Huong à.En: Phuc smiled gently, "The future is our own, Huong.Vi: Nhưng đừng quên gia đình luôn ở đây.En: But don't forget, the family is always here."Vi: ”Một khoảng lặng nhẹ nhàng bao trùm, chỉ nghe tiếng nước hồ lăn tăn.En: A gentle silence enveloped them, with only the sound of water lapping the lake.Vi: Huong cảm nhận sự ấm áp từ gia đình.En: Huong felt the warmth from her family.Vi: Những điều Phuc nói chạm đến trái tim cô.En: What Phuc said touched her heart.Vi: “Em rất tự hào về chị, nhưng chỉ mong chị ở nhà nhiều hơn với em,” Minh thổ lộ, giọng nói có phần nghẹn ngào.En: "I'm very proud of you, but I just wish you'd stay home more with me," Minh confessed, his voice slightly choked.Vi: Huong quay sang Minh, bất giác nắm tay em.En: Huong turned to Minh, instinctively holding his hand.Vi: “Chị xin lỗi, sẽ cố gắng dành nhiều thời gian cho em hơn.En: "I'm sorry, I'll try to spend more time with you."Vi: ”Cuộc trò chuyện tưởng chừng giản đơn nhưng đã làm sáng tỏ những điều Huong giấu kín bấy lâu.En: What seemed like a simple conversation illuminated the things Huong had kept hidden for so long.Vi: Cô nhận ra gia đình là điểm tựa quan trọng hơn cả.En: She realized that family is the most important support.Vi: Chiều xuân hôm đó, dưới bầu trời trong xanh, gia đình Huong cảm nhận được sự gần gũi, sự sẻ chia chân thành.En: That spring afternoon, under the clear blue sky, Huong's family felt the closeness and genuine sharing.Vi: Huong thấy mình như được tiếp thêm sức mạnh từ tình yêu của gia đình.En: Huong felt as if she was invigorated by the love of her family.Vi: Cô biết mình sẽ không còn đơn độc trên hành trình phía trước.En: She knew she would ...
    Show more Show less
    15 mins
  • Lanterns on Hồ Hoàn Kiếm: A Journey to Ancestral Roots
    Mar 30 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns on Hồ Hoàn Kiếm: A Journey to Ancestral Roots Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-03-30-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Lan lần đầu tiên đến Hà Nội vào mùa xuân năm nay.En: Lan visited Hà Nội for the first time this spring.Vi: Cô đứng trước Hồ Hoàn Kiếm, giữa dòng người đông vui nhộn nhịp của lễ hội Đền Hùng.En: She stood before Hồ Hoàn Kiếm, amidst the bustling crowd of the Đền Hùng festival.Vi: Lan cảm thấy bối rối.En: Lan felt confused.Vi: Cô đã sống ở thành phố lớn suốt đời, nên các truyền thống, phong tục nơi đây rất lạ lẫm với cô.En: She had lived in a big city all her life, so the traditions and customs here were very unfamiliar to her.Vi: Nhưng hôm nay, cô quyết tâm thả chiếc đèn lồng xuống hồ để tỏ lòng kính trọng tổ tiên.En: But today, she was determined to release a lantern onto the lake to honor her ancestors.Vi: Hồ Hoàn Kiếm sáng bừng giữa những chiếc đèn lồng đủ màu sắc.En: Hồ Hoàn Kiếm was alight with colorful lanterns.Vi: Những chiếc đèn chập chờn trên mặt nước, phản chiếu ánh sáng lung linh.En: The lanterns flickered on the water's surface, reflecting shimmering light.Vi: Không khí lễ hội tưng bừng, tiếng cười nói, tiếng nhạc vang vọng khắp nơi.En: The festival atmosphere was vibrant, filled with laughter, talk, and music echoing everywhere.Vi: Nhưng trong lòng Lan, một cảm giác lạc lõng khiến cô bất an.En: However, inside Lan, a feeling of loneliness left her uneasy.Vi: Cô đã chuẩn bị một chiếc đèn lồng nhỏ, màu đỏ với dòng chữ "Cảm ơn tổ tiên" viết bằng tay.En: She had prepared a small lantern, red with the words "Cảm ơn tổ tiên" ("Thank you, ancestors") handwritten on it.Vi: Lan bước từng bước tới mép hồ, nhưng không dám thả đèn lồng.En: Lan took steps towards the edge of the lake, but she dared not release the lantern.Vi: Cô cảm thấy mình như người ngoài, không hiểu những nghi lễ cổ truyền.En: She felt like an outsider, not understanding the ancient rituals.Vi: Khi ánh mắt cô chạm vào một cụ bà đang mỉm cười hiền hậu bên cạnh, Lan dừng lại.En: When her eyes met those of an elderly woman with a kindly smile beside her, Lan paused.Vi: “Cháu không biết làm sao,” Lan thở dài, giọng lúng túng.En: “I don't know how,” Lan sighed, her voice awkward.Vi: Cụ bà, tên Hiền, gật đầu thông cảm.En: The elderly woman, named Hiền, nodded sympathetically.Vi: Bà hiểu, và mời Lan lại gần, dịu dàng giải thích ý nghĩa của lễ hội Đền Hùng.En: She understood and invited Lan closer, gently explaining the significance of the Đền Hùng festival.Vi: “Đây là lúc chúng ta kính nhớ và tôn vinh tổ tiên, để không quên nguồn cội của mình,” bà nói.En: “This is the time for us to remember and honor our ancestors, so we do not forget our roots,” she said.Vi: Hiền cầm tay Lan, chỉ dẫn cô cách thả đèn lồng sao cho đúng cách.En: Hiền held Lan's hand, guiding her on how to release the lantern properly.Vi: Lan chăm chú lắng nghe, lòng đầy cảm động.En: Lan listened intently, her heart full of emotion.Vi: Cuối cùng, khi thả đèn lồng xuống nước, một cảm giác yên bình tràn ngập trong lòng Lan.En: Finally, as she released the lantern onto the water, a feeling of peace filled Lan.Vi: Cô thấy như đã chạm được tới cội nguồn của mình.En: She felt as if she had touched her roots.Vi: Dường như các tổ tiên đang dõi theo, bảo vệ cô từ nơi xa.En: It was as though her ancestors were watching over her, protecting her from afar.Vi: Khi Lan rời khỏi lễ hội, lòng cô nhẹ nhàng và đầy tự hào.En: As Lan left the festival, her heart was light and full of pride.Vi: Cô đã tìm thấy sự kết nối với văn hóa của mình.En: She had found a connection to her culture.Vi: Lòng cô tràn đầy biết ơn bà Hiền, và tự hứa sẽ tìm hiểu nhiều hơn về cội nguồn của mình.En: Her heart overflowed with gratitude towards Hiền, and she promised herself to learn more about her origins.Vi: Buổi tối hôm ấy, ánh đèn lồng trên hồ sáng mãi trong tâm trí Lan, như một lời nhắc nhở về tình yêu thương và nguồn cội.En: That evening, the image of lanterns on the lake stayed bright in Lan's mind, like a reminder of love and heritage. Vocabulary Words:amidst: giữabustling: đông vui nhộn nhịpunfamiliar: lạ lẫmflickered: chập chờnreflecting: phản chiếushimmering: lung linhvibrant: tưng bừngloneliness: lạc lõnguneasy: ...
    Show more Show less
    13 mins