• Huế Adventures: Friendship Amidst Autumn Shadows
    Nov 7 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Huế Adventures: Friendship Amidst Autumn Shadows Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-07-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời vào thu.En: The sky turns to autumn.Vi: Nắng nhẹ phủ lên kinh thành Huế như một tấm áo lụa vàng ấm áp.En: The gentle sunlight spreads over the Huế imperial city like a warm golden silk robe.Vi: Gió nhẹ nhàng thổi qua những hàng cây cổ thụ, làm lá rơi rụng như những bức tranh mùa thu.En: A light breeze blows through the ancient trees, making the leaves fall like autumn paintings.Vi: Ba người bạn, Hương, Lâm và Minh, đang chuẩn bị khám phá Huế.En: Three friends, Hương, Lâm, and Minh, are getting ready to explore Huế.Vi: Hương gần đây bị chấn thương, nhưng cô rất mong được đi dạo nơi đây.En: Hương has recently suffered an injury, but she is eager to take a walk here.Vi: Cô muốn chứng tỏ rằng mình đã hồi phục và có thể tự đi lại một mình.En: She wants to prove that she has recovered and can walk by herself.Vi: Lâm, bạn thân của Hương, luôn bên cạnh, nhưng đôi khi anh quá bảo vệ làm cô cảm thấy hơi khó chịu.En: Lâm, Hương's close friend, is always by her side, but sometimes his overprotectiveness makes her feel a bit uncomfortable.Vi: Minh thì khác, luôn sẵn sàng khám phá điều mới mẻ và thích thú.En: Minh is different; he is always ready to explore new things and is excited about it.Vi: Hương dừng lại trước Ngọ Môn, cánh cổng vào Đại Nội.En: Hương stops in front of Ngọ Môn, the gate to the Đại Nội.Vi: Những viên gạch đỏ của kinh thành như kể về một huyền thoại xưa cũ.En: The red bricks of the imperial city seem to tell an ancient legend.Vi: Hương hít một hơi thật sâu, để cảm nhận không khí lịch sử.En: Hương takes a deep breath to feel the historical atmosphere.Vi: Cô mỉm cười, bước đi khiến hai người bạn theo sau không khỏi lo lắng và hồi hộp.En: She smiles, taking steps that make her two friends follow with concern and anticipation.Vi: Khi đi vào bên trong, những khu vườn yên tĩnh với các khóm hoa đủ màu sắc làm cả nhóm rất mê mẩn.En: As they go inside, the serene gardens with clusters of colorful flowers captivate the entire group.Vi: Minh đưa máy ảnh nên và chụp liên tục, không quên lôi kéo Hương vào từng khung hình.En: Minh raises his camera and takes continuous shots, ensuring to include Hương in every frame.Vi: Anh muốn lưu giữ từng khoảnh khắc này, nơi Hương trông rất vui và tự do.En: He wants to capture every moment, where Hương looks so joyful and free.Vi: Rồi, họ dừng lại trước một bậc thang cao.En: Then, they pause in front of a tall staircase.Vi: Hương nhìn lên, cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng.En: Hương looks up, feeling both excitement and worry.Vi: Từ trên đó, chắc chắn sẽ có thể thấy toàn cảnh kinh thành.En: From up there, they would surely see the entire city.Vi: Nhưng bậc thang quá cao và dốc.En: But the steps are too high and steep.Vi: "Để anh giúp," Lâm đề nghị, đưa tay ra.En: "Let me help," Lâm suggests, extending his hand.Vi: "Không, mình làm được," Hương khẽ lắc đầu, cắn nhẹ môi.En: "No, I can do it," Hương shakes her head gently, biting her lip slightly.Vi: Minh đứng bên cạnh, im lặng chờ đợi.En: Minh stands beside, silently waiting.Vi: Cả nhóm đứng đó vài giây, rồi Hương quyết định.En: The group stands there for a few seconds, then Hương makes a decision.Vi: Cô nhận ra rằng sự giúp đỡ không phải là yếu đuối.En: She realizes that accepting help is not weakness.Vi: Khi Hương bước chầm chậm lên, Lâm và Minh sẵn sàng giúp đỡ nếu cần.En: As Hương slowly steps up, Lâm and Minh are ready to assist if needed.Vi: Cuối cùng, họ cũng tới đỉnh.En: Finally, they reach the top.Vi: Khung cảnh tuyệt đẹp trải rộng trước mắt.En: The breathtaking view unfolds before them.Vi: Hương cảm thấy sự tự hào và an lòng.En: Hương feels proud and at peace.Vi: Cả ba ngồi xuống, ngắm nhìn thiên nhiên và những bức tường thành cổ kính.En: All three sit down, admiring nature and the ancient fortress walls.Vi: Bên nhau, họ không còn cảm thấy sự căng thẳng hay lo lắng ban đầu.En: Together, they no longer feel the initial tension or worry.Vi: Thay vào đó, họ hiểu rằng tình bạn là dựa vào nhau và yêu thương nhau.En: Instead, they understand that friendship is about relying on and loving each other.Vi: Trong sắc màu mùa thu, họ đã tạo nên một ký ức đáng ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Arctic Bonds: Science, Survival, and Serendipity
    Nov 6 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Arctic Bonds: Science, Survival, and Serendipity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-06-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trên vùng lãnh nguyên băng giá của Bắc Cực, bầu trời chỉ còn lại những tia sáng mờ nhạt của mùa thu.En: On the frozen tundra of the Arctic, the sky is left with only the faint rays of autumn.Vi: Tuyết trắng phủ kín khắp nơi.En: Snow blankets everything.Vi: Minh, một nhà khoa học khí hậu từ Việt Nam, đứng trước cửa lều trại, hít thở thật sâu không khí lạnh giá.En: Minh, a climate scientist from Vietnam, stands at the doorway of the tent, taking a deep breath of the frigid air.Vi: Anh đã tới đây để thu thập dữ liệu về biến đổi khí hậu.En: He had come here to collect data on climate change.Vi: Minh luôn tin rằng khoa học có thể "nói" thay anh.En: Minh always believed that science could "speak" for him.Vi: Anh không giỏi giao tiếp, đặc biệt là với giới truyền thông.En: He was not good at communication, especially with the media.Vi: Nhưng hôm nay có một thành viên đặc biệt cùng đội của họ - Linh, một nhà báo môi trường từ Việt Nam.En: But today there was a special member on their team - Linh, an environmental journalist from Vietnam.Vi: Linh được cử đi để viết bài về chuyến thám hiểm quốc tế, cũng như đưa câu chuyện này ra toàn thế giới.En: Linh was assigned to write an article about the international expedition and share this story with the world.Vi: Cùng với Quân, người hướng dẫn giàu kinh nghiệm, Minh và Linh phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.En: Together with Quân, an experienced guide, Minh and Linh faced harsh weather conditions.Vi: Gió lạnh cắt vào da thịt, và đôi khi thiết bị khoa học gặp trục trặc.En: The cold wind cut into their skin, and sometimes the scientific equipment malfunctioned.Vi: Nhưng Minh không bỏ cuộc.En: But Minh did not give up.Vi: Anh muốn có những bằng chứng không thể chối cãi về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.En: He wanted undeniable evidence of the impacts of climate change.Vi: Vào buổi tối, cả nhóm ngồi lại uống trà nóng, kể cho nhau nghe về quê hương.En: In the evening, the group sat together drinking hot tea, sharing stories about their homeland.Vi: Linh tò mò hỏi Minh nhiều câu hỏi về công việc anh làm.En: Linh curiously asked Minh many questions about his work.Vi: Thoạt đầu, Minh có phần miễn cưỡng, nhưng dần dần anh hiểu ra tầm quan trọng của việc chia sẻ thông tin.En: At first, Minh was somewhat reluctant, but gradually he understood the importance of sharing information.Vi: Linh lắng nghe với sự chú ý, và ý tưởng về một bài báo hấp dẫn dần dần hiện ra trong đầu cô.En: Linh listened attentively, and the idea for an engaging article began to take shape in her mind.Vi: Mọi thứ dường như ổn thỏa cho đến một ngày, khi một cơn bão tuyết dữ dội bất ngờ xuất hiện.En: Everything seemed fine until one day when a fierce snowstorm suddenly hit.Vi: Đội phải lập tức tìm nơi trú ẩn.En: The team had to immediately find shelter.Vi: Chỉ có Minh và Linh may mắn kịp thời vào một trạm nghiên cứu tạm thời.En: Only Minh and Linh managed to timely reach a temporary research station.Vi: Trong căn phòng nhỏ ấm cúng, Minh và Linh chia sẻ với nhau câu chuyện cuộc đời mình.En: In the small, cozy room, Minh and Linh shared their life stories with each other.Vi: Linh kể về ước mơ viết lách từ nhỏ và niềm đam mê bảo vệ môi trường.En: Linh talked about her childhood dream of writing and her passion for environmental protection.Vi: Minh cũng nói về lý do anh chọn khoa học và hy vọng tìm ra giải pháp cho những vấn đề môi trường.En: Minh also spoke about why he chose science and his hope to find solutions to environmental issues.Vi: Khi bão tan, Minh và Linh bước ra ngoài, nhận ra không chỉ có những dữ liệu quý giá mà mối liên hệ giữa họ cũng trở nên sâu sắc hơn.En: When the storm passed, Minh and Linh stepped outside, realizing not only did they have valuable data, but their connection with each other had also deepened.Vi: Minh học cách trân trọng những kết nối con người và tầm quan trọng của việc lan tỏa nghiên cứu của mình đến nhiều người hơn.En: Minh learned to appreciate human connections and the importance of spreading his research to more people.Vi: Dưới ánh sáng nhạt của mặt trời, vùng lãnh nguyên Bắc Cực một lần nữa lại trải ...
    Show more Show less
    15 mins
  • Rediscovering Nostalgia: An Autumn Tale of Friendship
    Nov 5 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rediscovering Nostalgia: An Autumn Tale of Friendship Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-05-23-34-03-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều thu, Thao và Minh đứng trước một nhà kho bỏ hoang.En: On an autumn afternoon, Thao and Minh stood in front of an abandoned warehouse.Vi: Những lá vàng đỏ bay nhẹ trong gió, tạo nên bức tranh sắc màu của mùa thu.En: Yellow and red leaves fluttered gently in the wind, creating a colorful painting of autumn.Vi: Mùi gỉ sét và bụi bám kín không gian xung quanh họ.En: The smell of rust and dust filled the space around them.Vi: Minh đứng đó, mắt dõi theo từng khe hở của cửa sổ gỗ cũ kỹ.En: Minh stood there, his eyes following every crack of the old wooden window.Vi: Thảo nhíu mày, lo lắng nhìn Minh.En: Thao frowned, worriedly looking at Minh.Vi: "Minh, cậu chắc chắn là món đồ chơi cũ nằm ở trong này chứ?En: "Minh, are you sure the old toy is in here?"Vi: " Thảo hỏi, giọng đầy ngập ngừng.En: Thao asked, her voice full of hesitation.Vi: Minh gật đầu, trong tâm trí anh đầy ắp những kỷ niệm xưa cũ.En: Minh nodded, his mind filled with old memories.Vi: "Tớ nghe nói món đồ chơi của tớ đã bị bỏ trong này từ lâu rồi.En: "I heard my toy has been left in here for a long time.Vi: Đó là món quà đặc biệt từ ông nội," Minh trả lời với nỗi nhớ nhung rõ rệt.En: It was a special gift from my grandfather," Minh replied with a clear longing.Vi: Dịp lễ Trung thu vừa trôi qua, Minh cảm thấy thôi thúc muốn tìm lại quá khứ.En: The autumn festival had just passed, and Minh felt compelled to reconnect with the past.Vi: Anh quyết định dấn bước vào nhà kho, mặc dù nơi đó đã hư hỏng nặng nề.En: He decided to step into the warehouse, even though it was severely deteriorated.Vi: Thảo ngập ngừng, nhưng cuối cùng cũng theo bước Minh, không muốn bỏ anh một mình.En: Thao hesitated, but in the end, she followed Minh, not wanting to leave him alone.Vi: Họ bước nhẹ nhàng qua những đống đổ nát và ván gỗ mục nát.En: They walked carefully through the piles of rubble and rotting wooden planks.Vi: Tiếng kêu của những mảnh vỡ vọng lên giữa không gian im lặng.En: The sound of breaking fragments echoed in the silent space.Vi: Thảo cẩn thận đi sát Minh, mỗi bước chân đều dè dặt.En: Thao cautiously stayed close to Minh, each step taken with care.Vi: Trong ánh sáng yếu ớt từ khe cửa, Minh nhìn thấy một vật quen thuộc nửa chôn dưới lớp bụi và lá khô.En: In the dim light from the door crack, Minh spotted a familiar object half-buried under the dust and dry leaves.Vi: "Đó là nó!En: "That's it!Vi: Là chiếc xe hơi điều khiển của tớ!En: It's my remote-controlled car!"Vi: " Minh reo lên, mắt sáng rực.En: Minh exclaimed, his eyes lighting up.Vi: Anh cẩn thận nhấc chiếc xe lên, lau nhẹ lớp bụi phủ đầy trên bề mặt.En: He carefully lifted the car, gently wiping off the dust coating its surface.Vi: Họ tìm một chỗ sạch sẽ chút ít để ngồi xuống, trên sàn nhà kho rệu rã họ ngồi im lặng, cảm xúc lắng sâu.En: They found a somewhat clean spot to sit down on the rickety warehouse floor, sitting silently, emotions deepening.Vi: Minh nhìn món đồ chơi cũ đã bạc màu nhưng vẫn còn nguyên hình dạng.En: Minh looked at the old toy, faded in color but still intact in shape.Vi: Anh cảm nhận được tất cả ký ức của những ngày thơ ấu ùa về.En: He felt all the memories of his childhood rush back.Vi: Cùng lúc đó, anh cũng nhận ra rằng không thể mãi sống trong quá khứ.En: At the same time, he realized that one cannot always live in the past.Vi: Lớn lên, chúng ta cần biết giữ gìn kỷ niệm nhưng cũng phải biết sống cho hiện tại.En: Growing up, we need to cherish memories but also know how to live in the present.Vi: Thảo mỉm cười, rút từ túi mình những món ăn truyền thống của mùa thu – bánh trung thu nấu thơm nức và miếng hồng ngọt ngào vàng ươm.En: Thao smiled, pulling from her bag traditional autumn treats—fragrant moon cakes and sweet, golden persimmon slices.Vi: Họ cùng nhau thưởng thức, cảm thấy lòng ấm áp.En: They enjoyed them together, feeling warmth in their hearts.Vi: Ngồi trước nhà kho, giữa những chiếc lá rơi đầy đất, Thảo và Minh cùng nhìn về phía trước.En: Sitting in front of the warehouse, amid the fallen leaves on the ground, Thao and Minh looked ahead together.Vi: Họ kể chuyện cho nhau nghe, về những mơ ước và dự định ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Flames of Unity: A Night of Connection on Hạ Long Bay
    Nov 4 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Flames of Unity: A Night of Connection on Hạ Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-04-23-34-03-vi Story Transcript:Vi: Trên vịnh Hạ Long hùng vĩ, con tàu lướt nhẹ trên làn nước xanh ngọc bích.En: On the majestic Hạ Long Bay, the ship gently glides over the emerald green waters.Vi: Gió thu mát lạnh mang hương vị biển khơi, hòa quyện vào tiếng cười nói rôm rả trên boong tàu.En: The cool autumn breeze carries the scent of the sea, blending with the lively chatter on the ship's deck.Vi: Mọi người đang nghỉ ngơi thư giãn sau một ngày dài.En: Everyone is relaxing after a long day.Vi: Minh, trưởng nhóm của công ty, đang suy nghĩ về kế hoạch team-building.En: Minh, the team leader of the company, is thinking about the team-building plan.Vi: Anh muốn tạo sự gắn kết và tin tưởng trong đội ngũ.En: He wants to create cohesion and trust within the team.Vi: Nhưng trong lòng, anh lo lắng không biết liệu mình có đủ khả năng để làm điều đó.En: But deep down, he's worried about whether he has the capability to achieve that.Vi: Trang, một thành viên năng nổ và vui vẻ trong nhóm, đi lại giữa các đồng nghiệp, pha trò và tạo không khí sôi nổi.En: Trang, an energetic and cheerful member of the group, walks among her colleagues, cracking jokes and creating a lively atmosphere.Vi: Mặc dù vậy, cô luôn cảm thấy mình cần phải chứng tỏ khả năng.En: Nevertheless, she always feels the need to prove herself.Vi: Lan thì ít nói, chỉ ngồi yên trên một góc boong tàu, lắng nghe và quan sát mọi người.En: Lan is quiet, just sitting silently in a corner of the deck, listening and observing everyone.Vi: Ngắm nhìn các núi đá vôi kỳ vĩ, Minh cảm thấy áp lực.En: Gazing at the magnificent limestone mountains, Minh feels the pressure.Vi: Anh biết một số thành viên chưa thực sự kết nối với nhau.En: He knows that some members haven't really connected with each other.Vi: Anh lặng lẽ suy nghĩ, tìm cách để mọi người cởi mở hơn.En: He silently ponders, looking for ways for everyone to open up more.Vi: Cuối cùng, một ý tưởng lóe lên trong đầu Minh.En: Finally, an idea flashes in Minh's mind.Vi: Anh quyết định tổ chức một buổi lửa trại tối nay trên bãi biển.En: He decides to organize a campfire tonight on the beach.Vi: Minh hy vọng việc này sẽ giúp mọi người chia sẻ và gắn kết hơn qua những câu chuyện cá nhân.En: Minh hopes that this will help everyone share and bond through personal stories.Vi: Khi mặt trời bắt đầu lặn, nhóm bước chân lên bãi cát.En: As the sun begins to set, the group steps onto the sandy beach.Vi: Ánh lửa bập bùng, tạo bầu không khí ấm cúng.En: The flickering firelight creates a cozy atmosphere.Vi: Minh mở đầu cuộc trò chuyện bằng cách kể câu chuyện của mình, về những lo lắng khi trở thành trưởng nhóm.En: Minh starts the conversation by sharing his own story, about his worries upon becoming a team leader.Vi: Trang tiếp lời bằng một câu chuyện vui nhộn về lần đầu cô thử sức ở một dự án lớn.En: Trang follows with a funny story about the first time she tried her hand at a big project.Vi: Mọi người cùng cười ồ, không khí dần thoải mái.En: Everyone bursts into laughter, and the atmosphere gradually becomes more comfortable.Vi: Cuối cùng, Lan dũng cảm lên tiếng.En: Finally, Lan bravely speaks up.Vi: Cô kể về ước muốn gắn bó với đồng nghiệp nhưng thường ngại ngùng, sợ không ai hiểu.En: She talks about her desire to connect with her colleagues but often feels shy, afraid no one understands.Vi: Câu chuyện của Lan khiến cả nhóm im lặng trong giây phút.En: Lan's story makes the group fall silent for a moment.Vi: Rồi từng người một khích lệ, cảm ơn Lan vì sự chân thành và hết sức cởi mở của cô.En: Then, one by one, they encourage and thank Lan for her sincerity and openness.Vi: Minh cảm thấy nhẹ nhõm hơn, khi thấy mọi người chia sẻ và thấu hiểu lẫn nhau.En: Minh feels relieved, seeing everyone sharing and understanding each other.Vi: Buổi lửa trại khép lại với những lời chân thành.En: The campfire concludes with heartfelt words.Vi: Minh thấy lòng ấm áp, anh biết rằng tin tưởng vào bản thân và tạo không gian cho người khác chia sẻ là điều cần thiết.En: Minh feels warmth in his heart, knowing that trusting himself and creating space for others to share is necessary.Vi: Lan, giờ đã dám lên tiếng, cảm nhận sâu sắc sự kết nối với mọi ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Rekindling Memories: An Autumn Walk Through Hà Nội Gardens
    Nov 3 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rekindling Memories: An Autumn Walk Through Hà Nội Gardens Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-03-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khi những chiếc lá vàng rơi rụng xuống mặt đất, không khí mùa thu lan tỏa khắp nơi trong vườn bách thảo Hà Nội.En: As the yellow leaves fell to the ground, the autumn atmosphere spread everywhere in the vườn bách thảo Hà Nội.Vi: Mai bước chầm chậm trên con đường lát sỏi, cảm thấy những ý nghĩ bộn bề tan biến dần theo tiếng lá xào xạc dưới chân.En: Mai walked slowly on the gravel path, feeling her overwhelming thoughts gradually dissipate with the rustling leaves beneath her feet.Vi: Cô đã đợi khoảnh khắc này từ lâu, một chuyến đi để lắng nghe âm thanh tự nhiên và tìm lại hương vị thanh bình.En: She had been waiting for this moment for a long time, a trip to listen to natural sounds and rediscover a sense of peace.Vi: Phong xuất hiện bên cạnh, nở nụ cười nhẹ.En: Phong appeared beside her, flashing a gentle smile.Vi: Anh vẫn giản dị, mang theo chiếc máy ảnh cũ kỹ, sẵn sàng bắt lấy những khoảnh khắc đẹp nhất.En: He remained simple, carrying an old camera, ready to capture the most beautiful moments.Vi: "Lâu lắm rồi mình mới quay lại đây phải không?" anh hỏi, khẽ liếc nhìn Mai.En: "It's been a long time since we've been back here, hasn't it?" he asked, glancing at Mai.Vi: "Ừ, mình nhớ những lần trước," Mai đáp, mắt hướm chút xa xăm.En: "Yes, I remember the previous times," Mai replied, her eyes slightly distant.Vi: "Vẫn còn nhớ trò trốn tìm hồi trước không?"En: "Do you still remember the hide and seek games we used to play?"Vi: Phong ngừng lại, nhìn sâu vào mắt Mai.En: Phong paused, looking deeply into Mai's eyes.Vi: "Nhớ chứ. Cậu luôn biết chỗ ẩn nấp tuyệt nhất."En: "Of course, I remember. You always knew the best hiding spots."Vi: Nhưng thời gian đã trôi qua, mang theo nhiều điều chưa kịp nói.En: But time had passed, taking with it many things left unsaid.Vi: Cả hai cảm nhận được những khoảng cách vô hình, những năm tháng đã tạo ra bức tường vô hình giữa họ.En: They both felt the invisible distances, the years that had created an invisible wall between them.Vi: Mai chợt thấy cần phải phả bỏ điều đó.En: Mai suddenly felt the need to break that down.Vi: "Cậu có nhớ chỗ cây sồi lớn không? Lần đó cậu đã chụp một bức ảnh rất đẹp ở đó," Mai nói, ánh mắt lấp lánh.En: "Do you remember the big oak tree? You took a beautiful photo there once," Mai said, her eyes sparkling.Vi: "Mình vẫn còn giữ nó."En: "I still keep it."Vi: Họ cùng bước về phía cây sồi, nơi ánh nắng chiếu xiên qua những tán lá tạo nên những hình ảnh đẹp mắt trên mặt đất.En: They walked together towards the oak tree, where the sunlight filtered through the leaves, creating beautiful patterns on the ground.Vi: Bước tạm dừng lại, họ đứng nhìn nhau, cảm nhận những ký ức quay về.En: Pausing, they stood facing each other, sensing the memories coming back.Vi: Phong trầm ngâm, xâu chuỗi những lời chưa kịp nói.En: Phong pondered, stringing together words left unsaid.Vi: "Mai, mình xin lỗi vì tụi mình đã mất liên lạc. Cuộc sống... nó quá bận rộn."En: "Mai, I'm sorry we lost touch. Life... it gets so busy."Vi: Mai gật đầu, một nụ cười nhẹ thoáng qua.En: Mai nodded, a light smile crossing her face.Vi: "Mình cũng thế. Nhưng hôm nay mình nhận ra, tình bạn của chúng ta vẫn còn đây."En: "Me too. But today I realized that our friendship is still here."Vi: Bên cạnh cây sồi cổ thụ, dưới lớp lá mùa thu vàng ươm, họ chia sẻ những suy nghĩ giấu kín bấy lâu.En: Beside the ancient oak tree, under the golden autumn leaves, they shared thoughts that had been hidden for so long.Vi: Mai thấy lòng mình nhẹ bẫng, như những chiếc lá bay nhẹ trong gió thu.En: Mai felt her heart light as if the leaves were gently flying in the autumn breeze.Vi: Phong nhận ra, chẳng phải chỉ có hình ảnh mới có thể lưu giữ vẻ đẹp, mà cả con người và ký ức cũng mang lại những vẻ đẹp không thể phai mờ.En: Phong realized that it wasn't just images that could capture beauty, but people and memories also bring unfading beauty.Vi: Họ quyết định sẽ gặp nhau thường xuyên hơn, dành thời gian cho nhau, vì tình bạn này xứng đáng được chăm sóc.En: They decided they would meet more often, making time for each other because this friendship deserved to be ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Stepping into Tradition: A Dance of Courage and Friendship
    Nov 2 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Stepping into Tradition: A Dance of Courage and Friendship Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-02-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mỗi mùa thu, bảo tàng Dân Tộc Học Việt Nam như một bức tranh sống động, nơi âm nhạc truyền thống vang lên giữa không khí se lạnh.En: Every autumn, the bảo tàng Dân Tộc Học Việt Nam (Vietnam Museum of Ethnology) looks like a vibrant painting, where traditional music echoes amidst the crisp air.Vi: Hôm nay, Minh và Trang đến thăm bảo tàng.En: Today, Minh and Trang visit the museum.Vi: Minh yêu thích lịch sử, thường chìm đắm trong các cuộc triển lãm.En: Minh loves history and often immerses himself in the exhibitions.Vi: Trang thì lại khác, cô thích mọi thứ tươi mới và không ngại thử thách mình.En: Trang, on the other hand, prefers everything fresh and is not afraid to challenge herself.Vi: Khi bước vào sân rộng bảo tàng, Trang dừng lại, mắt sáng rực khi thấy một nhóm người đang tập biểu diễn múa truyền thống.En: As they step into the museum's spacious courtyard, Trang stops, her eyes sparkling at the sight of a group of people practicing traditional dance.Vi: "Đây là cơ hội tuyệt vời đấy, Minh!En: "This is a great opportunity, Minh!"Vi: " Trang hớn hở kêu lên.En: Trang exclaims excitedly.Vi: Minh lưỡng lự, anh không muốn bị chú ý nhiều.En: Minh hesitates, not wanting to draw much attention.Vi: Nhưng Trang đã kéo tay Minh, cười toe toét, "Hãy thử một lần đi!En: But Trang pulls Minh's hand, grinning widely, "Let's try it just once!"Vi: "Cuối cùng, Minh đồng ý.En: Finally, Minh agrees.Vi: Họ nhập nhóm người đang múa, cố gắng bắt chước các động tác uyển chuyển của họ.En: They join the group dancing, trying to mimic their graceful movements.Vi: Minh thấy mình vụng về, nổi bật giữa mọi người.En: Minh feels clumsy, standing out among the others.Vi: Nhưng ánh mắt khích lệ của Trang và niềm vui hiện rõ trên khuôn mặt cô khiến Minh thư giãn hơn.En: But Trang's encouraging gaze and the joy evident on her face help Minh relax more.Vi: Bỗng nhiên, một người trong nhóm thông báo rằng họ sẽ biểu diễn trước khán giả khoảng mười phút nữa.En: Suddenly, someone in the group announces that they will perform in front of an audience in about ten minutes.Vi: Minh bàng hoàng, trong khi Trang lại không thể giấu được sự hào hứng.En: Minh is shocked, while Trang can't hide her excitement.Vi: "Thú vị quá!En: "How exciting!"Vi: " Trang nói, khích lệ Minh.En: Trang says, encouraging Minh.Vi: Minh thấy tim mình đập nhanh, anh tự hỏi tại sao mình lại ở đây.En: Minh feels his heart race, wondering why he's there.Vi: Khi bước ra sân khấu, tiếng nhạc vang lên.En: As they step out onto the stage, the music plays.Vi: Trang tự tin nắm tay Minh, cùng anh hòa vào điệu múa.En: Trang confidently holds Minh's hand, joining him in the dance.Vi: Ban đầu, Minh ngượng nghịu, nhưng dần dần, những điệu nhạc và tiếng cười của Trang giúp anh quên đi mọi ngại ngùng.En: Initially, Minh feels awkward, but gradually, the music and Trang's laughter help him forget all embarrassment.Vi: Cả hai cùng nhảy, những điệu nhảy vui nhộn làm khán giả vỗ tay khen ngợi.En: The two dance together, their lively movements earning applause from the audience.Vi: Khi bài múa kết thúc, Minh và Trang cúi chào khán giả.En: When the dance ends, Minh and Trang bow to the audience.Vi: Minh cười rạng rỡ, lòng đầy phấn khích.En: Minh beams, his heart filled with excitement.Vi: Lần đầu tiên, anh cảm thấy thoải mái trước đám đông, không còn lo sợ ánh mắt soi mói.En: For the first time, he feels comfortable in front of a crowd, no longer fearing scrutinizing eyes.Vi: Rời khỏi sân khấu, Minh nói với Trang, "Tớ chưa bao giờ nghĩ tớ có thể làm được điều này.En: As they leave the stage, Minh says to Trang, "I never thought I could do this.Vi: Cảm ơn cậu!En: Thank you!"Vi: " Trang cười, "Thấy chưa, đôi khi phải bước ra khỏi vùng an toàn để tận hưởng điều mới mẻ.En: Trang smiles, "See, sometimes you have to step out of your comfort zone to enjoy something new."Vi: "Mùa thu tiếp tục trôi qua trong lòng bảo tàng, với những chiếc lá vàng rơi nhẹ nhàng, chứng kiến tình bạn đẹp nở rộ giữa âm thanh của văn hóa truyền thống.En: Autumn continues to pass within the heart of the museum, with golden leaves gently falling, witnessing a beautiful friendship blossom amidst the sounds of traditional ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Finding Inner Peace at Thiên Mụ: A Journey of Self-Discovery
    Nov 1 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Inner Peace at Thiên Mụ: A Journey of Self-Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-01-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong ánh nắng vàng nhạt của mùa thu, Linh cùng hai người bạn, Thanh và Minh, đến chùa Thiên Mụ.En: In the pale golden sunlight of autumn, Linh along with two friends, Thanh and Minh, visited the Thiên Mụ Pagoda.Vi: Chùa nằm bên dòng sông Hương yên tĩnh, xung quanh là những tán lá mùa thu rực rỡ.En: The pagoda is situated by the tranquil Hương River, surrounded by the vibrant autumn foliage.Vi: Linh cảm thấy lòng mình chợt nhẹ đi nhưng cũng không khỏi băn khoăn.En: Linh felt her heart lighten, yet she couldn't help but feel uneasy.Vi: Trong khi Thanh thích thú khám phá mọi ngóc ngách và Minh dừng lại chụp những bức ảnh tĩnh lặng, Linh cảm thấy mình như người thừa.En: While Thanh eagerly explored every corner and Minh paused to take serene photos, Linh felt like an outsider.Vi: Dù đứng gần nhau, cô vẫn thấy có khoảng cách giữa mình và bạn bè, giữa mình và cảnh vật xung quanh.En: Even though they were close together, she felt a gap between herself and her friends, between herself and the surrounding scenery.Vi: Linh quyết định đi dạo một mình quanh chùa.En: Linh decided to take a solitary walk around the temple.Vi: Cô bước chậm rãi, cảm nhận sự yên bình nơi đây.En: She walked slowly, sensing the peace of this place.Vi: Tiếng chuông chùa vọng lại từ phía xa, len lỏi vào tâm hồn Linh.En: The sound of the temple bell echoed from afar, threading into Linh's soul.Vi: Cô đến gần bờ sông Hương, nơi dòng nước hiền hòa chảy xuôi.En: She approached the bank of the Hương River, where the gentle waters flowed downstream.Vi: Đứng bên bờ sông, Linh nhìn về phía chân trời.En: Standing by the river, Linh looked towards the horizon.Vi: Những chiếc lá vàng nhẹ nhàng rơi xuống, xoay tròn trong gió trước khi đáp xuống mặt nước.En: Golden leaves gently fell, twirling in the wind before landing on the water's surface.Vi: Khoảnh khắc ấy, trong lòng Linh dường như sáng tỏ.En: At that moment, Linh's heart seemed to become clear.Vi: Cô nhận ra rằng, cô không cần phải tìm kiếm sự kết nối ở bên ngoài.En: She realized she didn't need to seek connection externally.Vi: Sự kết nối thực sự nằm trong tâm hồn mình.En: True connection lies within one's soul.Vi: Trở về cùng bạn bè, Linh thấy lòng nhẹ nhõm hơn.En: Returning to her friends, Linh felt more at ease.Vi: Cô kể cho Thanh và Minh nghe về những suy nghĩ của mình khi đứng bên dòng sông.En: She shared with Thanh and Minh her thoughts by the river.Vi: Thanh cười và nói rằng cô đã tìm thấy thứ quý giá nhất—sự bình yên thật sự.En: Thanh smiled and said she had found the most valuable thing—true peace.Vi: Minh gật đầu, đồng ý rằng đôi khi cần có những khoảng lặng để lắng nghe chính mình.En: Minh nodded, agreeing that sometimes you need silence to listen to yourself.Vi: Ba người cùng nhau hít thở không khí trong lành của chiều thu, cảm thấy gần gũi hơn trước.En: The three of them breathed in the fresh autumn air together, feeling closer than before.Vi: Giờ đây, Linh không chỉ cảm thấy mình đã kết nối với ngoại cảnh, mà còn với chính bản thân và bạn bè.En: Now, Linh not only felt connected with the surroundings but also with herself and her friends.Vi: Họ rời chùa Thiên Mụ, tâm hồn thư thái hơn bao giờ hết, mọi thứ dường như hòa quyện trong một sắc thái của hòa bình và sự hiểu biết sâu sắc.En: They left the Thiên Mụ Pagoda with their spirits more serene than ever, everything seemingly blended into a shade of peace and deep understanding.Vi: Chuyến đi này không những giúp Linh tìm thấy sự thuộc về mà còn vun đắp tình bạn thêm thắm thiết.En: This trip not only helped Linh find her sense of belonging but also strengthened their friendship. Vocabulary Words:pale: nhạttranquil: yên tĩnhfoliage: tán lálighten: nhẹ điuneasy: băn khoănexplored: khám pháserene: tĩnh lặngsolitary: một mìnhechoed: vọng lạithreading: len lỏihorizon: chân trờitwirling: xoay tròndescended: đáp xuốngseek: tìm kiếmexternally: bên ngoàiconnection: kết nốiclear: sáng tỏpeace: bình yênsilence: khoảng lặngbreathed: hít thởserene: thư tháispirits: tâm hồnbelonging: thuộc vềstrengthened: vun đắpunderstanding: hiểu biếtgap: khoảng cáchscenery: cảnh vậtgentle: hiền hòaflowed: chảy xuôivaluable: quý giá
    Show more Show less
    12 mins
  • Unearthing Legacy: Minh and Lan's Mid-Autumn Treasure Hunt
    Oct 31 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unearthing Legacy: Minh and Lan's Mid-Autumn Treasure Hunt Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-10-31-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh và Lan bước qua cánh rừng rậm rạp, lá dưới chân kêu lạo xạo như một bản nhạc dịu dàng của mùa thu.En: Minh and Lan walked through the dense forest, with leaves crunching underfoot like the gentle music of autumn.Vi: Không khí trong lành nhưng có chút lành lạnh.En: The air was fresh yet a bit chilly.Vi: Minh cầm một bản đồ cổ đã nhàu nhĩ, mềm mỏng như tấm lụa cũ, còn Lan cẩn thận dò đường với ánh mắt kiên định.En: Minh held an old map, creased and soft like an old silk cloth, while Lan carefully navigated with a determined gaze.Vi: "Minh, em chắc chắn rằng con đường này sẽ dẫn đến nơi," Lan nói, chỉ tay vào một lối đi ít được dùng đến.En: "Minh, are you sure this path will lead us to the place?" Lan asked, pointing to a little-used trail.Vi: Bản đồ này là do bà của anh để lại, với những ký hiệu mờ nhạt chỉ dẫn nơi cất giấu báu vật gia đình.En: This map was handed down by his grandmother, with faint symbols guiding them to the hidden family treasure.Vi: Minh nhìn em mình, hơi nghi ngờ, nhưng cũng hiểu tầm quan trọng của chuyến đi này.En: Minh looked at his sister, a bit doubtful, but understood the importance of this trip.Vi: "Anh không chắc, nhưng chúng ta cũng không có nhiều thời gian.En: "I'm not sure, but we don't have much time.Vi: Trời sắp tối rồi, và lễ hội Trung Thu cũng chuẩn bị bắt đầu."En: It's getting dark, and the Mid-Autumn Festival is about to start."Vi: Rừng Tây Nguyên vào mùa thu đẹp vô cùng, hàng cây cao tạo thành một vòm xanh thẳm, che khuất ánh mặt trời, chỉ còn lại những tia sáng len lỏi.En: The Central Highland forest in the fall is incredibly beautiful, tall trees forming a deep green canopy that obscures the sunlight, leaving only rays that seep through.Vi: Tiếng trống, tiếng hát vang vọng từ xa, nhắc nhở họ về thời gian.En: The sounds of drums and singing echoed from afar, reminding them of the time.Vi: Họ cần tìm được bảo vật trước khi lễ hội diễn ra.En: They needed to find the treasure before the festival began.Vi: Hai anh em đi sâu vào rừng, nỗ lực tìm kiếm.En: The siblings ventured deeper into the forest, striving in their search.Vi: Câu chuyện xưa về bảo vật như thổi bùng lên ngọn lửa khám phá trong Lan.En: The old story of the treasure ignited the fire of exploration in Lan.Vi: Nhưng với Minh, những câu chuyện ấy là một phần huyền thoại, dù anh cũng cảm thấy cần phải hiểu rõ ý nghĩa của nó.En: But for Minh, those stories were part of a legend, although he felt a need to understand its true meaning.Vi: Khi lòng kiên nhẫn gần cạn, một ánh sáng lạ lùng hiện ra từ xa.En: When patience was near exhaustion, a strange light appeared in the distance.Vi: Minh và Lan chạy đến, phát hiện một dấu hiệu cổ xưa khắc trên đá.En: Minh and Lan ran towards it and discovered an ancient marker carved on stone.Vi: Lan mỉm cười rạng rỡ, lòng đầy hy vọng.En: Lan smiled brightly, filled with hope.Vi: "Minh, chúng ta đã đúng hướng rồi!"En: "Minh, we're on the right path!"Vi: Với sự chỉ dẫn của dấu hiệu, hai anh em tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.En: Guided by the marker, the siblings moved closer to their goal.Vi: Cuối cùng, họ tìm thấy một hộp gỗ dưới lớp đất mềm.En: Finally, they found a wooden box beneath the soft soil.Vi: Mở hộp ra, bên trong là một bức tượng nhỏ bằng ngọc, gia bảo của dòng họ.En: Opening the box, inside was a small jade statue, the family heirloom.Vi: Lan cảm thấy tim mình đập mạnh, còn Minh nhìn chăm chú vào bảo vật, cảm giác như mình đã kết nối được với quá khứ.En: Lan felt her heart race, while Minh gazed intently at the treasure, feeling as if he had connected with the past.Vi: Cả hai quay trở lại làng, vừa kịp lúc để hòa vào không khí lễ hội.En: They returned to the village just in time to join in the festival atmosphere.Vi: Những chiếc đèn lồng sáng rực khắp nơi, trẻ em nô đùa khắp sân làng.En: Lanterns shone brightly everywhere, and children played across the village yard.Vi: Lan vui mừng kể lại hành trình săn tìm báu vật, còn Minh bất ngờ nhận ra anh đã tìm được câu trả lời của mình: giá trị của quá khứ không chỉ nằm ở những câu chuyện, mà còn ở những kết nối mà nó mang lại.En: Lan ...
    Show more Show less
    14 mins